Tổng đài điện thoại SHOHO TC-424
Tính năng sản phẩm Tổng đài điện thoại SHOHO TC-424:
Chỉ tiêu kỹ thuật |
Đáp ứng |
Cấu hình khung chính ban đầu | 4 trung kế 24 thuê bao |
DISA 3 cấp | 30s |
Điều chỉnh thời gian Flash riêng cho từng máy | Có |
Gọi thẳng ra ngoài | Có |
Khóa thuê bao | Có |
Thiết lập số điện thoại khẩn cấp | Có |
Mã chiếm đường riêng cho từng trung kế | Có |
Nhạc chờ | Có |
Nhóm Pickup | Có |
Nhóm Rung chuông đồng thời | Có |
Nhóm rung chuông lần lượt | Có |
Thay đổi số máy lẻ linh hoạt | Có |
Thông báo cuôc gọi đến | Có |
Dễ dàng chuyển cuộc gọi | Có |
Nhóm các đường trung kế | Có |
Đàm thoại hội nghị 3 bên | Có |
Cài đặt lập trình qua PC | Có |
Khoá máy / Mở máy | Có |
Đổ chuông theo nhóm | Có |
Ghi chi tiết thông báo (SMDR) | Không |
Chế độ ngày / đêm | Có |
Hạn chế cuộc gọi | Có |
Nhóm phân phối cuộc gọi (UCD) | Có |
Nhóm người sử dụng | Có |
Hiển thị số nội bộ | Có |
Acount Code | Có |
Tự động gọi lại số vừa gọi (Redial) | Có |
Chức năng giữ cuộc gọi (Hold) | Có |
Lựa chọn kiểu quay số | Có |
Dịch vụ tránh làm phiền (DND) | Có |
Bàn điều khiển | Không |
Hạn chế thời gian gọi. | Có |
Phím linh hoạt DSS | Có |
Tính cước có sử dụng phần mềm | Có |
Cổng CD cho máy Key Phone | Không |
Cổng Serial | Không |
Nhận biết xung đảo cực | Có |
Đổ chuông trễ | Có |
Lớp dịch vụ hạn chế (COS) | Có |
Quay sô tắt với danh bạ sẵn có | Có |
Đổ chuông phân biệt (Gọi nội bộ và từ ngoài vào) | Có |
Kết nối nhạc chờ ngoài | Không |
Kết nối hệ thống giám sát cuộc gọi vào và ra | Có |
Kết nối hộp Postef bưu điện | Có |
Kết nối hộp chống sét chống nhiễu | Có |
Kết nối thiêt bị ghi âm và trả lời tự động khi vắng mặt | Có |
Tự động nhận FAX | Có |
Điện áp nguồn yêu cầu | AC 220V |
Hoạt động tại tần số nguồn điện | 50/60Hz |
Điện áp khi có cuộc gọi | 65V |
Thời gian chờ quay số | 0,8s |
Tổng đài điện thoại SHOHO TC-424
Tính năng sản phẩm:
Lưu giữ các thông tin gọi vào và gọi đi từ các máy nhánh.
Nhận tín hiệu cuộc gọi từ nơi khác gọi vào.
Sau khi xử lý sẽ chuyển tín hiệu đến bàn lập trình để nhân viên tổng đài nghe được tiếng reo
Chỉ tiêu kỹ thuật |
Đáp ứng |
Cấu hình khung chính ban đầu | 4 trung kế 24 thuê bao |
DISA 3 cấp | 30s |
Điều chỉnh thời gian Flash riêng cho từng máy | Có |
Gọi thẳng ra ngoài | Có |
Khóa thuê bao | Có |
Thiết lập số điện thoại khẩn cấp | Có |
Mã chiếm đường riêng cho từng trung kế | Có |
Nhạc chờ | Có |
Nhóm Pickup | Có |
Nhóm Rung chuông đồng thời | Có |
Nhóm rung chuông lần lượt | Có |
Thay đổi số máy lẻ linh hoạt | Có |
Thông báo cuôc gọi đến | Có |
Dễ dàng chuyển cuộc gọi | Có |
Nhóm các đường trung kế | Có |
Đàm thoại hội nghị 3 bên | Có |
Cài đặt lập trình qua PC | Có |
Khoá máy / Mở máy | Có |
Đổ chuông theo nhóm | Có |
Ghi chi tiết thông báo (SMDR) | Không |
Chế độ ngày / đêm | Có |
Hạn chế cuộc gọi | Có |
Nhóm phân phối cuộc gọi (UCD) | Có |
Nhóm người sử dụng | Có |
Hiển thị số nội bộ | Có |
Acount Code | Có |
Tự động gọi lại số vừa gọi (Redial) | Có |
Chức năng giữ cuộc gọi (Hold) | Có |
Lựa chọn kiểu quay số | Có |
Dịch vụ tránh làm phiền (DND) | Có |
Bàn điều khiển | Không |
Hạn chế thời gian gọi. | Có |
Phím linh hoạt DSS | Có |
Tính cước có sử dụng phần mềm | Có |
Cổng CD cho máy Key Phone | Không |
Cổng Serial | Không |
Nhận biết xung đảo cực | Có |
Đổ chuông trễ | Có |
Lớp dịch vụ hạn chế (COS) | Có |
Quay sô tắt với danh bạ sẵn có | Có |
Đổ chuông phân biệt (Gọi nội bộ và từ ngoài vào) | Có |
Kết nối nhạc chờ ngoài | Không |
Kết nối hệ thống giám sát cuộc gọi vào và ra | Có |
Kết nối hộp Postef bưu điện | Có |
Kết nối hộp chống sét chống nhiễu | Có |
Kết nối thiêt bị ghi âm và trả lời tự động khi vắng mặt | Có |
Tự động nhận FAX | Có |
Điện áp nguồn yêu cầu | AC 220V |
Hoạt động tại tần số nguồn điện | 50/60Hz |
Điện áp khi có cuộc gọi | 65V |
Thời gian chờ quay số | 0,8s |