096.55555.69
096.888.6300
0915.183535
0915.363436

Smart home – Từ vựng về mầu sắc trong tiếng Anh

Từ vựng về mầu sắc trong tiếng Anh

thietbivienthongbachkhoa.com

• Blue: /bluː/ – xanh da trời

• Darkgreen: /dɑːk griːn/ – xanh lá cây đậm

• Green: /griːn/ – xanh lá cây

• Navy: /ˈneɪ.vi/ – xanh da trời đậm

• Lightblue: /laɪt bluː/ – xanh nhạt

• Turquoise: /ˈtɜː.kwɔɪz/ – màu lam

• Red: /red/ – đỏ

• Pink: /pɪŋk/ – hồng

• Magenta: /məˈdʒen.tə/ – đỏ tím

• Violet: /ˈvaɪə.lət/ – tím

• Purple: /ˈpɜː.pļ/ – màu tía

• Yellow: /ˈjel.əʊ/ – vàng

• Orange: /ˈɒr.ɪndʒ/ – cam

• Beige: /beɪʒ/ – màu be

• White: /waɪt/ – trắng

• Black: /blæk/ – đen

• Brown: /braʊn/ – nâu

• Maroon: /məˈruːn/ – nâu sẫm

• Gray: /greɪ/ – xám

Nhắn tin qua Facebook