Từ vựng tiếng Anh về Tình Yêu
thietbivienthongbachkhoa.com
fall in love: phải lòng ai
adore you: yêu em tha thiết
flirt: ve vãn, tán tỉnh
lovesick: tương tư, đau khổ vì yêu
so in love with you: vậy nên anh mới yêu em
a date: hẹn hò
blind date: buổi hẹn hò đầu tiên (của những cặp đôi chưa từng gặp nhau trước đó)
hold hands: cầm tay
live together: sống cùng nhau
split up, break up: chia tay
crazy about you: yêu em đến điên cuồng
madly in love: yêu cuồng nhiệt, yêu mãnh liệt
die for you: sẵn sàng chết vì em
love you: yêu em
great together: được ở bên nhau thật tuyệt vời
love you forever: yêu em mãi mãi
my sweetheart: người yêu của tôi
love you the most: anh yêu em nhất trên đời
my true love: tình yêu đích thực của tôi
my one and only: người yêu duy nhất cuả tôi
the love of my life: tình yêu của cuộc đời tôi
can’t live without you: không thể sống thiếu em được
love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim