096.55555.69
096.888.6300
0915.183535
0915.363436

Smart home – Từ vựng Tiếng Anh về Quần Áo, Đồng Dùng Cá Nhân

Từ vựng Tiếng Anh về Quần Áo, Đồng Dùng Cá Nhân

thietbivienthongbachkhoa.com

1. Quần áo
dress : váy liền
skirt : chân váy
miniskirt : váy ngắn
blouse : áo sơ mi nữ
stockings: tất dài
tights : quần tất
socks : tất
high heels (high-heeled shoes) : giày cao gót
sandals : dép xăng-đan
stilettos : giày gót nhọn
trainers : giầy thể thao
wellingtons : ủng cao su
slippers : dép đi trong nhà
shoelace : dây giày
boots :bốt
leather jacket :áo khoác da
gloves : găng tay
vest : áo lót ba lỗ
underpants : quần lót nam
knickers : quần lót nữ
bra : quần lót nữ
blazer : áo khoác nam dạng vét
swimming costume: quần áo bơi
pyjamas: bộ đồ ngủ
nightie (nightdress) : váy ngủ
dressing gown: áo choàng tắm
bikini : bikini
hat : mũ
baseball cap : mũ lưỡi trai
scarf : khăn
overcoat : áo măng tô
jacket :áo khoác ngắn
trousers (a pair of trousers): quần dài
suit : bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
shorts : quần soóc
jeans :quần bò
shirt :áo sơ mi
tie : cà vạt
t-shirt : áo phông
raincoat : áo mưa
anorak :áo khoác có mũ
pullover : áo len chui đầu
sweater : áo len
cardigan: áo len cài đằng trước
jumper : áo len
boxer shorts : quần đùi
top : áo
thong quần lót dây
dinner jacket com lê đi dự tiệc
bow tie nơ thắt cổ áo nam

2. Đồ dùng cá nhân
wallet ví nam
purse ví nữ
umbrella cái ô
walking stick gậy đi bộ
glasses kính
earrings khuyên tai
wedding ring nhẫn cưới
engagement ring nhẫn đính hôn
lipstick son môi
makeup đồ trang điểm
ring nhẫn
bracelet vòng tay
necklace vòng cổ
piercing khuyên
sunglasses kính râm
watch đồng hồ
cufflinks khuy cài măng sét
belt thắt lưng
lighter bật lửa
keyring móc chìa khóa
keys chìa khóa
comb lược thẳng
hairbrush lược chổi
mirror gương

3. Động từ thường dùng:
To wear: Mặc /đeo (I’m wearing a watch/hat/skirt…)
To put on: Mặc vào
To take off: Cởi ra

thietbivienthongbachkhoa.com

1. Quần áo
dress : váy liền
skirt : chân váy
miniskirt : váy ngắn
blouse : áo sơ mi nữ
stockings: tất dài
tights : quần tất
socks : tất
high heels (high-heeled shoes) : giày cao gót
sandals : dép xăng-đan
stilettos : giày gót nhọn
trainers : giầy thể thao
wellingtons : ủng cao su
slippers : dép đi trong nhà
shoelace : dây giày
boots :bốt
leather jacket :áo khoác da
gloves : găng tay
vest : áo lót ba lỗ
underpants : quần lót nam
knickers : quần lót nữ
bra : quần lót nữ
blazer : áo khoác nam dạng vét
swimming costume: quần áo bơi
pyjamas: bộ đồ ngủ
nightie (nightdress) : váy ngủ
dressing gown: áo choàng tắm
bikini : bikini
hat : mũ
baseball cap : mũ lưỡi trai
scarf : khăn
overcoat : áo măng tô
jacket :áo khoác ngắn
trousers (a pair of trousers): quần dài
suit : bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
shorts : quần soóc
jeans :quần bò
shirt :áo sơ mi
tie : cà vạt
t-shirt : áo phông
raincoat : áo mưa
anorak :áo khoác có mũ
pullover : áo len chui đầu
sweater : áo len
cardigan: áo len cài đằng trước
jumper : áo len
boxer shorts : quần đùi
top : áo
thong quần lót dây
dinner jacket com lê đi dự tiệc
bow tie nơ thắt cổ áo nam

2. Đồ dùng cá nhân
wallet ví nam
purse ví nữ
umbrella cái ô
walking stick gậy đi bộ
glasses kính
earrings khuyên tai
wedding ring nhẫn cưới
engagement ring nhẫn đính hôn
lipstick son môi
makeup đồ trang điểm
ring nhẫn
bracelet vòng tay
necklace vòng cổ
piercing khuyên
sunglasses kính râm
watch đồng hồ
cufflinks khuy cài măng sét
belt thắt lưng
lighter bật lửa
keyring móc chìa khóa
keys chìa khóa
comb lược thẳng
hairbrush lược chổi
mirror gương

3. Động từ thường dùng:
To wear: Mặc /đeo (I’m wearing a watch/hat/skirt…)
To put on: Mặc vào
To take off: Cởi ra

Nhắn tin qua Facebook