Từ vựng Tiếng Anh về hàng không
Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE MicrosoftInternetExplorer4
1. Trước khi lên máy bay
a departures board: bảng giờ đi
a boarding pass: Thẻ lên máy bay
passport control: Kiểm tra hộ chiếu
a final call: Máy bay sắp cất cánh
baggage reclaim : Nơi nhận hành lý
2. Loại chuyến bay
a short-haul flight: Chuyến bay cự ly ngắn (thường mất 3 giờ)
a long-haul flight: Chuyến bay cự ly dài, thường mất 7 giờ
a domestic flight: Chuyến bay nội địa
an international flight: Chuyến bay quốc tế
a red-eye (flight): Chuyến bay đêm ( khởi hành muộn và hạ cánh sáng sớm hôm sau)
3. Loại ghế ngồi
a window seat: ghế ngồi cạnh cửa sổ
an aisle seat: ghế ngồi cạnh lối đi
an economy seat: Ghế hạng phổ thông ( Phía sau máy bay, và thường nhỏ hơn, kê sát nhau hơn)
a first-class seat: Ghế hạng nhất