096.55555.69
096.888.6300
0915.183535
0915.363436

Smart home – Từ vựng Tiếng Anh về hàng không

Từ vựng Tiếng Anh về hàng không

Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE MicrosoftInternetExplorer4

thietbivienthongbachkhoa.com


1. Trước khi lên máy bay

a departures board: bảng giờ đi
a boarding pass: Thẻ lên máy bay
passport control: Kiểm tra hộ chiếu
a final call: Máy bay sắp cất cánh
baggage reclaim : Nơi nhận hành lý

2. Loại chuyến bay

a short-haul flight: Chuyến bay cự ly ngắn (thường mất 3 giờ)
a long-haul flight: Chuyến bay cự ly dài, thường mất 7 giờ
a domestic flight: Chuyến bay nội địa
an international flight: Chuyến bay quốc tế
a red-eye (flight): Chuyến bay đêm ( khởi hành muộn và hạ cánh sáng sớm hôm sau)

3. Loại ghế ngồi

a window seat: ghế ngồi cạnh cửa sổ
an aisle seat: ghế ngồi cạnh lối đi
an economy seat: Ghế hạng phổ thông ( Phía sau máy bay, và thường nhỏ hơn, kê sát nhau hơn)
a first-class seat: Ghế hạng nhất

Nhắn tin qua Facebook