Từ tiếng anh về tài chính ngân hàng
– Assets : tài sản
– Current/ short term assets : tài sản ngắn hạn
– Cash and cash equivalents : tiền và các khoản tương đương tiền
– Trade receivables: các khoản phải thu
– Inventory=stock : hàng tồn kho
– Fixed asset: tài sản cố định (property, plant, and equipment)
– Accumulated depreciation: khấu hao lũy kế
– Deferred income tax: khoản thuế thu nhập được trì hoãn
– Liabilities: nợ phải trả
– Current liabilities : nợ phải trả ngắn hạn
– Payables: các khoản phải trả người bán
– Interest payable: lãi vay phải trả
– Dividend payable : lợi tức phải trả
– Bonds : trái phiếu
– Mortgage: thế chấp
– Equity: vốn chủ
– Common stock : cổ phiếu thường
– Preferred/ preference stock : cổ phiếu ưu đãi
– Retained earnings: lợi nhuận để lại