Những động từ Tiếng Anh chỉ ngôn ngữ cơ thể
1. Knod your head Gật đầu
2. Shake your head Lắc đầu
3. Turn your head Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác.
4. Roll your eyes Đảo mắt
5. Blink your eyes Nháy mắt
6. Raise an eyebrow / Raise your eyebrows Nhướn mày
7. Blow nose Hỉ mũi
8. Stick out your tongue Lè lưỡi
10. Clear your throat Hắng giọng, tằng hắng
11. Shrug your shoulders Nhướn vai
12. Cross your legs Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi.)
13. Cross your arms Khoanh tay.
14. Keep your fingers crossed bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa (biểu tượng may mắn, cầu may.)
15. give the finger giơ ngón giữa lên (F*** you)
16. Give the thumbs up/down giơ ngón cái lên/xuống (khen good/bad)