Những câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng
– Enjoy your meal! (Chúc quý khách ăn ngon miệng!)
– Would you like to taste the wine? (Quý khách có muốn thử rượu không ạ?)
– Could we have …? (Cho chúng tôi …)
– Another bottle of wine (Một chai rượu khác)
– Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa
– Some more milk: Thêm ít sữa nữa
– A jug of tap water: Một bình nước máy
– Some water: Ít nước
– Still or sparkling? (Nước không có ga hay có ga?)
– Would you like any coffee or dessert? (Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng gì không?)
– Do you have any desserts? (Nhà hàng có đồ tráng miệng không?)
– Could I see the dessert menu? (Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?)
– Was everything alright? (Mọi việc ổn cả chứ ạ?)
– Thanks, that was delicious (Cám ơn, rất ngon)
– This isn’t what I ordered (Đây không phải thứ tôi gọi )
– This food’s cold (Thức ăn nguội quá )
– This is too salty (Món này mặn quá)
– This doesn’t taste right (Món này không đúng vị)
– We’ve been waiting a long time (Chúng tôi đợi lâu lắm rồi)
– Is our meal on its way? (Món của chúng tôi đã được làm chưa?)
– Will our food be long? (Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?)
**Paying the bill – Thanh toán hóa đơn
– The bill, please: Cho xin hóa đơn
– Could we have the bill, please? (Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?)
– Can I pay by card? (Tôi có thể trả bằng thẻ được không?)
– Do you take credit cards? (Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? )
– Is service included? (Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?)
– Can we pay separately? (Chúng tôi trả tiền riêng được không?)
– I’ll get this: Để tôi trả
– Let’s split it (Chúng ta chia đi)
– Let’s share the bill (Chia hóa đơn đi)
**Things you might see – Các dòng chữ bạn có thể gặp
– Please wait to be seated (Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ)
– Reserved: Đã đặt trước
– Service included (Đã bao gồm phí dịch vụ)
– Service not included (Chưa bao gồm phí dịch vụ).