Những cặp từ trái nghĩa trong tiếng anh
Nguồn: thietbivienthongbachkhoa.com
laugh >< cry > cười >< khóc
clean >< dirty > sạch >< dơ, bẩn
good >< bad > tốt >< xấu
happy >< sad > vui vẻ >< buồn bã
slow >< fast > chậm >< mau, nhanh
open >< shut > mở >< đóng
inside >< outside > trong >< ngoài
under >< above > ở dưới >< trên cao
day >< night > ngày >< đêm
wide >< narrow > rộng >< hẹp
front >< back > trước >< sau
smooth >< rough > nhẵn nhụi >< xù xì
hard-working >< lazy > chăm chỉ >< lười biếng
pull >< push > kéo >< đẩy
alive >< dead > sống >< chết
buy >< sell > mua >< bán
build >< destroy > xây >< phá
bright >< dark > sáng >< tối
left >< right > trái >< phải
deep >< shallow > sâu >< nông
full >< empty > đầy >< rỗng
fat >< thin > béo, mập >< gầy, ốm
beautiful >< ugly > đẹp >< xấu xí
strong >< weak > mạnh >< yếu
old >< new > cũ >< mới
brave >< coward > dũng cảm >< nhút nhát
big >< small > to >< nhỏ
rich >< poor > giàu >< nghèo
straight >< crooked > thẳng >< quanh co
thick >< thin > dày >< mỏng
long >< short > dài >< ngắn
hot >< cold > nóng >< lạnh