30 Biển báo thông dụng bằng tiếng Anh
NO LTTERING – cấm xả rác
NO ADMISSION – cấm vào
NO SMOKING – cấm hút thuốc
KEEP OFF THE GRASS – không bước lên cỏ
NO PARKING – cấm đỗ xe
DANGER – nguy hiểm
STEP UP – coi chừng bước lên bậc thềm
STEP DOWN – coi chừng bước xuống bậc thềm
BEWARE OF DOG – coi chừng chó dữ
PUSH – đẩy vào
PULL – kéo ra
ENTRANCE – lối vào
EXIT – lối ra
EMERGENCY EXIT – cửa thoát hiểm
FIRE ESCAPE – lối ra khi có hỏa hoạn
PRIVATE – Khu vực riêng
NO ENTRY – Miễn vào
TOILET/ WC – Nhà vệ sinh
GENTLEMENT (thường viết tắt là Gents) – Nhà vệ sinh nam
LADIES – Nhà vệ sinh nữ
VACANT – Không có người
OCCUPIED or ENGAGED – Có người
FIRE ALAM – hệ thống báo cháy
OUT OF ODER – bị hư, không hoạt động
EXACT FARE ONLY – dấu hiệu ở cửa lên xe buýt cho biết hành khách phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối tiền
PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK – xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.
STANDING ROOM ONLY – chỉ còn chỗ đứng
SOLD OUT đã bán hết
SALES OFF: giảm giá
DISCOUNT 10%: giảm 10%