15 Tính từ mô tả tính cách – Phần 1
Nguồn: thietbivienthongbachkhoa.com
– Hot-temper: Nóng tính
– Cold: Lạnh lùng
– Mad: điên, khùng
– Aggressive: Xấu bụng
– Unkind: Xấu bụng, không tốt
– Unpleasant: Khó chịu
– Cruel: Độc ác
– Gruff: Thô lỗ cục cằn
– insolent: Láo xược
– Haughty: Kiêu căng
– Boast: Khoe khoang
– Modest: Khiêm tốn
– keen: Say mê
– Headstrong: Cứng đầu
– Naughty: nghịch ngợm
Nguồn: https://www.facebook.com/pages/30-Phút-Tiếng-Anh-Mỗi-Ngày