– Tổng đài điện thoại SHOHO TC 432 sản xuất bởi tập đoàn SHOHO nổi tiếng Trung Quốc, thích hợp cho các văn phòng cỡ trung bình, khách sạn hai sao.
– Tổng đài điện thoại SHOHO TC 432 có dung lượng 4 trung kế – 32 thuê bao, nhạc chờ khi chuyển máy
– Kết nối với điện thoại, fax
– Ghi âm lời chào trả lời tự động (3 mức độ: Gọi đến – Báo bận – Không trả lời)
– Hạn chế thời gian gọi đi hoặc cấm máy nội bộ gọi di động, liên tỉnh.
-Thay đổi số máy lẻ linh hoạt. Cài đặt chương trình bằng máy điện thoại thường
– Hoạt động được cả khi mất điện
– Hiện số gọi đến tất cả các máy nội bộ.
– Tổng đài điện thoại SHOHO TC 432 tích hợp sẵn chức năng trả lời điện thoại tự động DISA 3 cấp, thời gian ghi âm DISA 30 giây.
– Có chức năng tính cước điện thoại (Sử dụng thêm phần mềm).
– Chức năng Account code (cấp mã cho người dùng).
– Chức năng lớp hạn chế dịch vụ COS.
Chỉ tiêu kỹ thuật |
Đáp ứng |
– Cấu hình khung chính ban đầu | 4 trung kế 32 thuê bao |
– DISA 3 cấp | 30s |
– Điều chỉnh thời gian Flash riêng cho từng máy | Có |
– Gọi thẳng ra ngoài | Có |
– Khóa thuê bao | Có |
– Thiết lập số điện thoại khẩn cấp | Có |
– Mã chiếm đường riêng cho từng trung kế | Có |
– Nhạc chờ | Có |
– Nhóm Pickup | Có |
– Nhóm Rung chuông đồng thời | Có |
– Nhóm rung chuông lần lượt | Có |
Thay đổi số máy lẻ linh hoạt | Có |
– Thông báo cuôc gọi đến | Có |
– Dễ dàng chuyển cuộc gọi | Có |
– Nhóm các đường trung kế | Có |
– Đàm thoại hội nghị 3 bên | Có |
– Cài đặt lập trình qua PC | Có |
– Khoá máy / Mở máy | Có |
– Đổ chuông theo nhóm | Có |
– Ghi chi tiết thông báo (SMDR) | Không |
– Chế độ ngày / đêm | Có |
– Hạn chế cuộc gọi | Có |
– Nhóm phân phối cuộc gọi (UCD) | Có |
– Nhóm người sử dụng | Có |
Hiển thị số nội bộ | Có |
-Acount Code | Có |
– Tự động gọi lại số vừa gọi (Redial) | Có |
– Chức năng giữ cuộc gọi (Hold) | Có |
– Lựa chọn kiểu quay số | Có |
– Dịch vụ tránh làm phiền (DND) | Có |
– Bàn điều khiển | Không |
– Hạn chế thời gian gọi. | Có |
– Phím linh hoạt DSS | Có |
– Tính cước có sử dụng phần mềm | Có |
– Cổng CD cho máy Key Phone | Không |
– Cổng Serial | Không |
– Nhận biết xung đảo cực | Có |
– Đổ chuông trễ | Có |
– Lớp dịch vụ hạn chế (COS) | Có |
– Quay sô tắt với danh bạ sẵn có | Có |
– Đổ chuông phân biệt (Gọi nội bộ và từ ngoài vào) | Có |
– Kết nối nhạc chờ ngoài | Không |
– Kết nối hệ thống giám sát cuộc gọi vào và ra | Có |
– Kết nối hộp đầu cuối bưu điện | Có |
– Kết nối hộp chống sét chống nhiễu | Có |
– Kết nối thiêt bị ghi âm và trả lời tự động khi vắng mặt | Có |
Tự động nhận FAX | Có |
– Điện áp nguồn yêu cầu | AC 220V |
– Hoạt động tại tần số nguồn điện | 50/60Hz |
– Điện áp khi có cuộc gọi | 65V |
-Thời gian chờ quay số | 0,8s |
Chỉ tiêu kỹ thuật |
Đáp ứng |
– Cấu hình khung chính ban đầu |
4 trung kế 32 thuê bao |
– DISA 3 cấp |
30s |
– Điều chỉnh thời gian Flash riêng cho từng máy |
Có |
– Gọi thẳng ra ngoài |
Có |
– Khóa thuê bao |
Có |
– Thiết lập số điện thoại khẩn cấp |
Có |
– Mã chiếm đường riêng cho từng trung kế |
Có |
– Nhạc chờ |
Có |
– Nhóm Pickup |
Có |
– Nhóm Rung chuông đồng thời |
Có |
– Nhóm rung chuông lần lượt |
Có |
Thay đổi số máy lẻ linh hoạt |
Có |
– Thông báo cuôc gọi đến |
Có |
– Dễ dàng chuyển cuộc gọi |
Có |
– Nhóm các đường trung kế |
Có |
– Đàm thoại hội nghị 3 bên |
Có |
– Cài đặt lập trình qua PC |
Có |
– Khoá máy / Mở máy |
Có |
– Đổ chuông theo nhóm |
Có |
– Ghi chi tiết thông báo (SMDR) |
Không |
– Chế độ ngày / đêm |
Có |
– Hạn chế cuộc gọi |
Có |
– Nhóm phân phối cuộc gọi (UCD) |
Có |
– Nhóm người sử dụng |
Có |
Hiển thị số nội bộ |
Có |
-Acount Code |
Có |
– Tự động gọi lại số vừa gọi (Redial) |
Có |
– Chức năng giữ cuộc gọi (Hold) |
Có |
– Lựa chọn kiểu quay số |
Có |
– Dịch vụ tránh làm phiền (DND) |
Có |
– Bàn điều khiển |
Không |
– Hạn chế thời gian gọi. |
Có |
– Phím linh hoạt DSS |
Có |
– Tính cước có sử dụng phần mềm |
Có |
– Cổng CD cho máy Key Phone |
Không |
– Cổng Serial |
Không |
– Nhận biết xung đảo cực |
Có |
– Đổ chuông trễ |
Có |
– Lớp dịch vụ hạn chế (COS) |
Có |
– Quay sô tắt với danh bạ sẵn có |
Có |
– Đổ chuông phân biệt (Gọi nội bộ và từ ngoài vào) |
Có |
– Kết nối nhạc chờ ngoài |
Không |
– Kết nối hệ thống giám sát cuộc gọi vào và ra |
Có |
– Kết nối hộp đầu cuối bưu điện |
Có |
– Kết nối hộp chống sét chống nhiễu |
Có |
– Kết nối thiêt bị ghi âm và trả lời tự động khi vắng mặt |
Có |
Tự động nhận FAX |
Có |
– Điện áp nguồn yêu cầu |
AC 220V |
– Hoạt động tại tần số nguồn điện |
50/60Hz |
– Điện áp khi có cuộc gọi |
65V |
-Thời gian chờ quay số |
0,8s |