Bộ đàm Motorola CP1300
– Thiết kế theo tiêu chuẩn quân đội Mỹ (MIL-STD C/D/E/F) nhỏ gọn trong lòng bàn tay nhưng rắn chắc, trọng lượng nhẹ.
– CP1300 được thiết kế sử dụng pin Li-ion nhằm kéo dài thời gian sử dụng.
– Chức năng VOX (Voice Activation) tự động kích hoạt phát bằng giọng nói (sử dụng chung với tai nghe có cần microphone – mua thêm).
– Thiết kế mã thoại âm thanh (Voice Scramble) với 4 mức độ nhằm đảm bảo bảo mật thông tin riêng.
– Có đầy đủ bộ mã hóa và giải mã PL/DPL; Đặc biệt có thêm 6 code riêng.
– Chức năng quét kênh; Chức năng giới hạn thời gian đàm thoại; Tiết kiệm pin…
– Lập trình, cài đặt tần số bằng phần mềm PC. Chức năng clone dữ liệu.
– Bộ trộn âm thoại của Bộ đàm Motorola CP1300 dạng đơn giản dựng sẵn giúp tăng cường tính riêng tư khi đàm thoại. Báo hiệu DTMF được thiết kế có sẵn cung cấp khả năng nhận biết người gọi và liên lạc cá nhân. Báo hiệu DTMF được thiết kế có sẵn cung cấp khả năng nhận biết người gọi và liên lạc cá nhân. VOX sẵn sàng cho liên lạc rảnh tay – giúp cho người sử dụng thoải mái dùng tay thực hiện các công việc khác
– Các chỉ tiêu kỹ thuật của CP1300 chặt chẽ hơn giúp tăng khả năng chống nhiễu, nhờ đó các thông tin liên lạc thoại được gửi và nhận một cách rõ ràng. Công nghệ X-pand giúp chất lượng âm thanh trong, rõ ràng và mạnh mẽ. Khả năng cung cấp nhiều kênh – 99 kênh hỗ trợ thông tin liên lạc giữa tất cả các nhân sự trong công ty của bạn thật dễ dàng với Máy bộ đàm motorola Cp-1300. Tính năng người dùng có thể lập trình được cho phép người sử dụng tùy biến cài đặt các cấu hình máy ngay khi đang khi làm việc.
– Bộ đàm Motorola CP1300 có Pin sạc Lithium-Ion cung cấp thời gian sử dụng lên tới 11 giờ (chu kỳ 5/5/90) ở mức công suất cao đáp ứng yêu cầu về thờ gian của các ca làm việc. Tùy chọn pin sạc Li-Ion dung lượng cao đáp ứng đòi hỏi của các ca làm việc dài hơn hoặc cần liên lạc nhiều hơn. Công suất cao – 5 W (VHF) / 4 W (UHF) – các mức công suất có thể điều chỉnh được giúp kéo dài thời gian sử dụng pin. 5 nút bấm lập trình được – cho phép dễ dàng truy cập đến 10 tính năng tùy chọn băng một lần bấm nút.
– Khả năng liên lạc trực tiếp của CP1300 cho phép liên lạc ngay cả khi không sử dụng trạm chuyển tiếp. Bộ sạc pin nhanh để bàn – sạc đầy các pin dung lượng tiêu chuẩn trong thời gian dưới 3 giờ. Thiết kế máy nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ mang theo.
Đặc tính kỹ thuật | |
Tổng quát |
|
Dải tần | VHF: 136-174MHz UHF 403-446MHz; 435-480MHz |
Số lượng kênh | 99 kênh |
Độ giãn kênh | 12,5/25 kHz có thể chuyển đổi |
Điện áp hoạt động | 7.2V |
Dung lượng pin / Loại pin | NiMH |
Thời lượng pin (chu kỳ 5:5:90) | 16 giờ |
Nhiệt độ hoạt động | -30 đến +60 độ C |
Độ ổn định tần số | +/- 2.5ppm |
Trở kháng anten | 24 ohm |
Kích thước (không kể anten) | 120 x 55 x 40.7 mm |
Trọng lượng | 342 g |
Máy thu |
|
Độ nhạy (rộng/hẹp) | <-119 dBm (0.25uV) |
Độ chọn lọc (rộng/hẹp) | > 70dB (25kHz), >65dB (12.5kHz) |
Điều biến tương hỗ | >70dB |
Loại trừ tín hiệu giả | >70dB |
Độ méo âm tần | <5% |
Tiếng rít và tạp âm | >40dB |
Máy phát |
|
Công suất phát(cao/thấp) | 5W/1W |
Năng lượng dẫn truyền/bức xa | 9kHz – 1GHz < -36dBm; > 1GHz < -30dBm |
Độ ổn định tần số | +/- 2.5ppm |
Tiếng rít và tạp âm FM | > 40dB |
Giới hạn điều chế | ≤ 5khz (25kHz) ≤ 2.5khz (12.5kHz) |
TRUNG TÂM THIẾT BỊ VIỄN THÔNG BÁCH KHOA
180 Nguyễn Lương Bằng – Hà Nội
Mobile : 0915.18.35.35 – 096.55555.69
0915.36.34.36 – 096.888.63.00
Site: http://thietbibk.com; http://vienthong360.com;
http://www.thietbivienthongbachkhoa.com
E-mail: thietbibk@gmail.com
Facebook: https://www.facebook.com/thietbivienthongbachkhoa
Đặc tính kỹ thuật | |
Tổng quát |
|
Dải tần | VHF: 136-174MHz UHF 403-446MHz; 435-480MHz |
Số lượng kênh | 99 kênh |
Độ giãn kênh | 12,5/25 kHz có thể chuyển đổi |
Điện áp hoạt động | 7.2V |
Dung lượng pin / Loại pin | NiMH |
Thời lượng pin (chu kỳ 5:5:90) | 16 giờ |
Nhiệt độ hoạt động | -30 đến +60 độ C |
Độ ổn định tần số | +/- 2.5ppm |
Trở kháng anten | 24 ohm |
Kích thước (không kể anten) | 120 x 55 x 40.7 mm |
Trọng lượng | 342 g |
Máy thu |
|
Độ nhạy (rộng/hẹp) | <-119 dBm (0.25uV) |
Độ chọn lọc (rộng/hẹp) | > 70dB (25kHz), >65dB (12.5kHz) |
Điều biến tương hỗ | >70dB |
Loại trừ tín hiệu giả | >70dB |
Độ méo âm tần | <5% |
Tiếng rít và tạp âm | >40dB |
Máy phát |
|
Công suất phát(cao/thấp) | 5W/1W |
Năng lượng dẫn truyền/bức xa | 9kHz – 1GHz < -36dBm; > 1GHz < -30dBm |
Độ ổn định tần số | +/- 2.5ppm |
Tiếng rít và tạp âm FM | > 40dB |
Giới hạn điều chế | ≤ 5khz (25kHz) ≤ 2.5khz (12.5kHz) |