096.55555.69
096.888.6300
0915.183535
0915.363436

Kiến thức phổ thông

  • Những cấu trúc câu phổ biến nhất trong Tiếng Anh
  • Những cấu trúc câu phổ biến nhất trong Tiếng Anh (phần 4)

  • Những cấu trúc câu phổ biến nhất trong Tiếng Anh (phần 4)       10 Cấu trúc phổ biến   1. To borrow something from someone : Mượn cái gì của ai VD: She borrowed this book from the liblary. ( Cô ấy đã mượn cuốn sách này ở thư viện ) 2. To […]

  • Smart home – Những cấu trúc câu phổ biến nhất trong Tiếng Anh (phần 2)

  • Những cấu trúc câu phổ biến nhất trong Tiếng Anh (phần 2) thietbivienthongbachkhoa.com 1. feel like + V-ing(cảm thấy muốn làm gì…) Ex: Sometimes I feel like running away from everything ( Thỉnh thoảng tôi muốn trốn chạy khỏi tất cả) 2. expect someone to do something(mong đợi ai làm gì…) Ex: I expect my […]

  • Smart home – Phân biệt (Photo, picture, image) trong Tiếng Anh

  • Phân biệt (Photo, picture, image) trong Tiếng Anh thietbivienthongbachkhoa.com Thông thường thì photo và picture có thể sử dụng như nhau, đều có nghĩa là bức ảnh chụp. * Trong một số trường hợp thì photo và picture có thể sử dụng như nhau, đều có nghĩa là bức ảnh chụp. – Would you mind […]

  • Smart home – Những động từ Tiếng Anh chỉ ngôn ngữ cơ thể

  • Những động từ Tiếng Anh chỉ ngôn ngữ cơ thể thietbivienthongbachkhoa.com 1. Knod your head Gật đầu 2. Shake your head Lắc đầu 3. Turn your head Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác. 4. Roll your eyes Đảo mắt 5. Blink your eyes Nháy mắt 6. Raise an eyebrow / Raise your eyebrows Nhướn […]

  • Smart home – Một số Giới từ trong Tiếng Anh

  • Một số Giới từ trong Tiếng Anh thietbivienthongbachkhoa.com Out of work : thất nghiệp Out of date : lỗi thời Out of reach : ngoài tầm với Out of money : hết tiền Out of danger : hết nguy hiểm Out of use : hết sài Out of the question : không bàn cãi Out […]

  • Smart home – Động từ TAKE trong tiếng Anh

  • Động từ TAKE trong tiếng Anh thietbivienthongbachkhoa.com * take sb aback: làm ai ngạc nhiên * take after sb: giống ai * take along: mang theo, đem theo * take aside: kéo ra 1 chỗ * take sth apart: tháo rời từng phần của 1 cái máy * take sb/sth away: mang đi, lấy đi, […]

  • Smart home – Từ vựng Tiếng Anh về bóng đá

  • Từ vựng Tiếng Anh về bóng đá thietbivienthongbachkhoa.com a match: trận đấu a pitch : sân thi đấu a referee: trọng tài a linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài a goalkeeper : thủ môn a defender : hậu vệ a midfielder: trung vệ an attacker : tiền đạo a skipper : […]

  • Smart home – Tổng hợp PHRASAL VERB trong Tiếng Anh

  • Tổng hợp PHRASAL VERB trong Tiếng Anh thietbivienthongbachkhoa.com COME UP WITH = đưa ra, phát hiện ra, khám phá We need to come up with a solution soon. (Chúng ta cần đưa ra giải pháp sớm.) GET AWAY WITH = thoát khỏi sự trừng phạt He robbed a bank and got away with it. (Ông […]

  • Smart home – Từ vựng Tiếng Anh về Quần Áo, Đồng Dùng Cá Nhân

  • Từ vựng Tiếng Anh về Quần Áo, Đồng Dùng Cá Nhân thietbivienthongbachkhoa.com 1. Quần áo dress : váy liền skirt : chân váy miniskirt : váy ngắn blouse : áo sơ mi nữ stockings: tất dài tights : quần tất socks : tất high heels (high-heeled shoes) : giày cao gót sandals : dép xăng-đan […]

  • Smart home – Một số tính từ Tiếng Anh đi với giới từ OF

  • Một số tính từ Tiếng Anh đi với giới từ OF Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE thietbivienthongbachkhoa.com Afraid of= Frightened of = Terrified of = Scare of: sợ hãi Ahead of: đứng đầu Ashamed of: xấu hổ Aware of = Conscious of: ý thức được điều gì Considerate of: quan tâm chu […]

Trang 3 / 1712345...10...Last »
Nhắn tin qua Facebook