096.55555.69
096.888.6300
0915.183535
0915.363436

Kiến thức phổ thông

  • Smart home – Các từ lóng trong tiếng Anh

  • Các từ lóng trong tiếng Anh Nguồn: thietbivienthongbachkhoa.com Beat it: Đi chỗ khác chơi Big Deal!: Làm Như Quan trọng Lắm, Làm gì dữ vậy ! Big Shot: Nhân vật quan trọng Big Wheel: Nhân vật quyền thế Big mouth: Nhiều Chuyện Black and the blue: Nhừ tử By the way: À này By any […]

  • Smart home – Những cặp từ trái nghĩa trong tiếng anh

  • Những cặp từ trái nghĩa trong tiếng anh Nguồn: thietbivienthongbachkhoa.com laugh >< cry > cười >< khóc clean >< dirty > sạch >< dơ, bẩn good >< bad > tốt >< xấu happy >< sad > vui vẻ >< buồn bã slow >< fast > chậm >< mau, nhanh open >< shut > mở >< […]

  • Smart home – Học cách nhận xét bằng tiếng Anh

  • Học cách nhận xét bằng tiếng Anh Nguồn: thietbivienthongbachkhoa.com Danh sách những từ và cụm từ thường dùng khi phát biểu ý kiến hoặc nhận xét: . Stating your Opinion (Đưa ra ý kiến) · It seems to me that … (Với tôi, dường như là,,) · In my opinion, … (Theo ý kiến tôi […]

  • Smart home – Danh từ tiếng anh không đếm được

  • Danh từ tiếng anh không đếm được Nguồn: thietbivienthongbachkhoa.com WORDS THAT GO WITH UNCOUNTABLE NOUNS – A drop of rain: 1 hạt mưa – A gust of wind: 1 trận gió – A cloud of smoke: 1 làn khói – A blade of grass: 1 nhánh cỏa – A spell of hot weather: 1 đợt […]

  • Smart home – Phương pháp xác định trọng âm trong tiếng anh

  • Phương pháp xác định trọng âm trong tiếng anh Nguồn: thietbivienthongbachkhoa.com PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH Đối với từ đơn: 1/ Danh từ và tính từ có 2 âm tiết thì nhấn ở âm thứ I => e.g. ‘beauty, ‘music, ‘tired, ‘angry,… 2/ Động từ có 2 âm tiết nhấn âm […]

  • Smart home – Một số từ tiếng anh đồng nghĩa

  • Một số từ tiếng anh đồng nghĩa Nguồn: thietbivienthongbachkhoa.com 1. angry with = conscious of: giận dữ với 2. fond of= glag of : vui 3. break out = go off : nổ ra 4. carry on = go on : tiếp tục 5. believe in = reply on : tin vào 6. look after […]

  • Smart home – Cấu trúc tiếng anh thông dụng cần nhớ

  • Cấu trúc tiếng anh thông dụng cần nhớ Nguồn: thietbivienthongbachkhoa.com •would like/ want/wish + to do something(thích làm gì…) •have + (something) to + Verb(có cái gì đó để làm) •It + be + something/ someone + that/ who(chính…mà…) •Had better + V(infinitive)(nên làm gì….) •hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ […]

  • Smart home – Mẫu câu tiếng anh thể hiện nhu cầu và tình cảm

  • Mẫu câu tiếng anh thể hiện nhu cầu và tình cảm Nguồn: thietbivienthongbachkhoa.com Expressing needs and feelings – I’m tired: mình mệt – I’m exhausted: mình kiệt sức rồi – I’m hungry : mình đói – I’m thirsty: mình khát – I’m bored: mình chán – I’m worried: mình lo lắng – I’m looking forward […]

  • Smart Home – Các từ tiếng anh về côn trùng

  • Các từ tiếng anh về côn trùng Nguồn: thietbivienthongbachkhoa.com CÁC TỪ TIẾNG ANH VỀ CÔN TRÙNG (INSECTS) Ant : ………………………………………………Kiến Bee : ………………………………………………Ong Beetle : ……………………………………Bọ cánh cứng Butterfly : …………………………………..……….Bướm Caterpillar : …………………………………..Sâu bướm Centipede : ………………………………….………….Rết Cockroach : ……………………….………………….Gián Cricket : ………………………………..…….…………..Dế Dragonfly : ………………….…………..Chuồn Chuồn Flea : ……………………….……………………….Bọ chét Fly : ………………………………………………………Ruồi […]

  • Smart Home – 111 Câu thành ngữ tiếng anh (Phần 3)

  • 111 Câu thành ngữ tiếng anh (Phần 3) Nguồn: thietbivienthongbachkhoa.com 111 CÂU THÀNH NGỮ BẰNG TIẾNG ANH (Phần 3) 61. Thời qua đi, cơ hội khó tìm . Opportunities are hard to seize 62. Ăn theo thuở, ở theo thời. Other times, other manner 63. Đi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma […]

Trang 16 / 17« First...10...1314151617
Nhắn tin qua Facebook