096.55555.69
096.888.6300
0915.183535
0915.363436

Kiến thức phổ thông

  • Smart home – Tên một số chứng bệnh trong tiếng anh – (tiếp theo)

  • Tên một số chứng bệnh trong tiếng anh – (tiếp theo) thietbivienthongbachkhoa.com 1. rash /ræʃ/ – phát ban 2. fever /ˈfiː.vəʳ/ – sốt cao 3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ – côn trùng đốt 4. chill /tʃɪl/ – cảm lạnh 5. black eye /blæk aɪ/ – thâm mắt 6. headache /ˈhed.eɪk/ – đau đầu 7. stomach […]

  • Smart home – Những câu nói an ủi trong tiếng anh

  • Những câu nói an ủi trong tiếng anh Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE thietbivienthongbachkhoa.com Don’t worry about it. Đừng lo lắng! That’s what counts. Đó mới là điều quan trọng/đáng kể/đáng nói. That makes me feel a little better. Việc ấy làm cho tôi cảm thấy khá hơn một chút. Look at […]

  • Smart home – Một số cấu trúc tiếng anh thông dụng

  • Một số cấu trúc tiếng anh thông dụng thietbivienthongbachkhoa.com To be desirous of sth, of doing sth: >>> Muốn, khao khát vật gì, muốn làm việc gì To be destined for a place: >>> Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào To be destined for some purpose: >>> Để dành riêng cho một mục […]

  • Smart home – Mẫu câu tiếng anh phỏng vấn xin việc – P2

  • Mẫu câu tiếng anh phỏng vấn xin việc – P2 thietbivienthongbachkhoa.com 4. “What are your short term goals? : “Các mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?” Trả lời: + “My short term goal is to find a position where I can use the knowledge and strengths that I have. I want to take […]

  • Smart home – Những từ tiếng anh liên quan đến bathroom

  • Những từ tiếng anh liên quan đến bathroom thietbivienthongbachkhoa.com 1. toothbrush: bàn chảy đánh răng 2. toothpaste: kem đánh răng 3. shampoo: dầu gội đầu 4. mirror: gương 5. tap: vòi (nước) 6. soap: xà phòng 7. towel: khăn 8. basin: cái chậu 9. toilet: nhà vệ sinh 10. toilet paper: giấy vệ sinh 11. […]

  • Smart home – Trả lời các câu hỏi thông dụng trong tiếng anh

  • Trả lời các câu hỏi thông dụng trong tiếng anh thietbivienthongbachkhoa.com 1. How was your day? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?) – Really good! (Tốt lắm) – Pretty uneventful. (Chẳng có gì đặc biệt.) – Very productive. (Làm việc khá tốt.) – Super busy. (Cực kì bận rộn.) – A total nightmare. (Thực […]

  • Smart home -Cách nói xin lỗi trong Tiếng Anh

  • Cách nói xin lỗi trong Tiếng Anh thietbivienthongbachkhoa.com I. Khi muốn nói xin lỗi – về một việc làm sai: Thân mật I’m sorry I’m late. Xin lỗi tôi đến trễ. I’m so sorry I forgot your birthday. Xin lỗi anh đã quên ngày sinh nhật của em. Trang trọng I beg your pardon madam, […]

  • Smart home – 20 câu với động từ To Be trong tiếng anh

  • 20 câu với động từ To Be trong tiếng anh thietbivienthongbachkhoa.com 1. Be careful ! Hãy cẩn trọng ! 2. Be good ! Hãy ngoan đấy !- Cha mẹ dặn con. 3. Be happy ! Hãy vui lên ! 4. Be kind ! Hãy tỏ ra tử tế! 5. Be on your toes ! Hãy […]

  • Smart home – Các cấu trúc tiếng anh với động từ To have

  • Các cấu trúc tiếng anh với động từ To have thietbivienthongbachkhoa.com • To have a bad liver: Bị đau gan • To have a bare competency: Vừa đủ sống • To have a bath: Tắm • To have a bee in one’s bonnet: Bị ám ảnh • To have a bias against sb: Thành kiến […]

  • Smart home – Một số câu giao tiếp tiếng anh thông dụng

  • Một số câu giao tiếp tiếng anh thông dụng Nguồn: thietbivienthongbachkhoa.com You bet it is. Bạn đúng rồi đấy. You dimed me out. Em bán đứng anh. You must let me pay Bạn phải để tôi trả tiền đấy You’re so greedy. Bạn tham quá đó. You may never know. Có thể bạn không bao […]

  • Smart home – Những tính từ có đuôi “ly”

  • Những tính từ có đuôi “ly” Nguồn: thietbivienthongbachkhoa.com Beastly = đáng kinh tởm Brotherly = như anh em Comely = duyên dáng Costly = đắt đỏ Cowardly = hèn nhát Friendly = thân thiện Ghastly = rùng rợn Ghostly = mờ ảo như ma Godly = sùng đạo Goodly = có duyên Holy = linh […]

Trang 14 / 17« First...1213141516...Last »
Nhắn tin qua Facebook