Các động từ nấu nướng trong tiếng Anh
1. Peel /pi:l/ gọt vỏ, lột vỏ
2. Chop /tʃɔp/ xắt nhỏ, băm nhỏ
3. Soak /souk/ ngâm nước, nhúng nước
4. Drain /drein/ làm ráo nước
5. Marinate /ˈmarɪneɪt/ ướp
6. Slice /slais/ xắt mỏng
7. Mix /miks/ trộn
8. Stir /stə:/ khuấy, đảo (trong chảo)
9. Blend /blɛnd/ hòa, xay (bằng máy xay)
10. Fry /frai/ rán, chiên
11. Bake /beik/ nướng bằng lò
12. Boil /bɔil/ đun sôi, luộc
13. Steam /sti:m/ hấp
14. Grill /gril/ nướng
15. Bone /boun/ lọc xương
16. Stir fry /stə: frai/ xào
17. Stew /stju:/ hầm
18. Roast /roust/ quay
19. Simmer /’simə/ ninh
20. Spread /spred/ phết, trét (bơ, pho mai…)
21. Crush /krʌʃ/ ép, vắt, nghiền.
22. Knead /ni:d/ nhào bột.