Một số từ tiếng anh đồng nghĩa
Nguồn: thietbivienthongbachkhoa.com
1. angry with = conscious of: giận dữ với
2. fond of= glag of : vui
3. break out = go off : nổ ra
4. carry on = go on : tiếp tục
5. believe in = reply on : tin vào
6. look after = take care of : chăm sóc
7. look out = be careful : coi chừng
8. set up = established : thành lập