096.55555.69
096.888.6300
0915.183535
0915.363436

Smart home – Cấu trúc tiếng anh thông dụng cần nhớ

Cấu trúc tiếng anh thông dụng cần nhớ

Nguồn: thietbivienthongbachkhoa.com

•would like/ want/wish + to do something(thích làm gì…)

•have + (something) to + Verb(có cái gì đó để làm)

•It + be + something/ someone + that/ who(chính…mà…)

•Had better + V(infinitive)(nên làm gì….)

•hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/
delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing,
•It’s + adj + to + V-infinitive(quá gì ..để làm gì)

•Take place = happen = occur(xảy ra)

•to be excited about(thích thú)

•to be bored with/ fed up with(chán cái gì/làm gì)

•There is + N-số ít, there are + N-số nhiều(có cái gì…)

•feel like + V-ing(cảm thấy thích làm gì…)

•expect someone to do something(mong đợi ai làm gì…)

•advise someone to do something(khuyên ai làm gì…)

•go + V-ing(chỉ các trỏ tiêu khiển..)(go camping…)

•leave someone alone(để ai yên…)

•By + V-ing(bằng cách làm…)

•want/ plan/ agree/ wish/ attempt/ decide/ demand/ expect/ mean/ offer/ prepare/ happen/ hesitate/ hope/ afford/ intend/ manage/ try/ learn/ pretend/ promise/ seem/ refuse + TO + V-infinitive

•for a long time = for years = for ages(đã nhiều năm rồi)(dùng trong thì hiện tại hoàn thành)

•when + S + V(QkĐ), S + was/were + V-ing.

•When + S + V(qkd), S + had + Pii

•Before + S + V(qkd), S + had + Pii

•After + S + had +Pii, S + V(qkd)

•to be crowded with(rất đông cài gì đó…)

•to be full of(đầy cài gì đó…)

•To be/ seem/ sound/ became/ feel/ appear/ look/ go/ turn/ grow + adj

Nhắn tin qua Facebook