Cấu trúc tiếng anh thông dụng cần nhớ
Nguồn: thietbivienthongbachkhoa.com
•would like/ want/wish + to do something(thích làm gì…)
•have + (something) to + Verb(có cái gì đó để làm)
•It + be + something/ someone + that/ who(chính…mà…)
•Had better + V(infinitive)(nên làm gì….)
•hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/
delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing,
•It’s + adj + to + V-infinitive(quá gì ..để làm gì)
•Take place = happen = occur(xảy ra)
•to be excited about(thích thú)
•to be bored with/ fed up with(chán cái gì/làm gì)
•There is + N-số ít, there are + N-số nhiều(có cái gì…)
•feel like + V-ing(cảm thấy thích làm gì…)
•expect someone to do something(mong đợi ai làm gì…)
•advise someone to do something(khuyên ai làm gì…)
•go + V-ing(chỉ các trỏ tiêu khiển..)(go camping…)
•leave someone alone(để ai yên…)
•By + V-ing(bằng cách làm…)
•want/ plan/ agree/ wish/ attempt/ decide/ demand/ expect/ mean/ offer/ prepare/ happen/ hesitate/ hope/ afford/ intend/ manage/ try/ learn/ pretend/ promise/ seem/ refuse + TO + V-infinitive
•for a long time = for years = for ages(đã nhiều năm rồi)(dùng trong thì hiện tại hoàn thành)
•when + S + V(QkĐ), S + was/were + V-ing.
•When + S + V(qkd), S + had + Pii
•Before + S + V(qkd), S + had + Pii
•After + S + had +Pii, S + V(qkd)
•to be crowded with(rất đông cài gì đó…)
•to be full of(đầy cài gì đó…)
•To be/ seem/ sound/ became/ feel/ appear/ look/ go/ turn/ grow + adj