Hướng dẫn cấu hình Nortel switch 3510
Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE MicrosoftInternetExplorer4
Hướng dẫn cấu hình switch Nortel 3510-24T
Nguồn: thietbivienthongbachkhoa.com
1.Cách Console
Cắm dây nguồn vào switch
Cắm dây COM vào cổng console sau switch
2.Sử dụng Putty
3.Các câu lệnh cấu hình cơ bản
_Lệnh để thiết lập lại chuyển sang mặc định của nhà máy :
3510-24T >enable
3510-24T #boot default
_Tiến hành cấu hình, vào Global Configuration mode
3510-24T >enable
3510-24T #configure terminal
_Đặt Banner : banner {static | custom} <line number> “<LINE>”
3510-24T (config)#banner 1 4550
_Đặt tên
3510-24T (config)#snmp-server name Nhom1-3510
_Đặt IP
Nhom1-3510(config)#ip address 192.168.40.150 255.255.255.0
_Đặt Password
(Password phải có độ dài từ 10 đến 15 kí tự)
Nhom1-3510 (config)#cli password read-write
Enter password:
Confirm password:
Nhom1-3510 (config)#cli password read-only
Enter password :
Confirm password:
Nhom1-3510 (config)#cli password serial local
Nhom1-3510 (config)#cli password telnet local
_Cấu hình SNMP
Nhom1-3510 (config)#snmp-server enable
Nhom1-3510 (config)#snmp-server authentication-trap disable
Nhom1-3510 (config)#snmp-server community ro
Nhom1-3510 (config)#snmp-server community rw
Nhom1-3510 (config)#snmp-server host
Tạo User cho SNMP :
Nhom1-3510 (config)#snmp-server user
_Cấu hình HTTP Server
Nhom1-3510 (config)#http-port ?
<1024-65535> http port number
_Cấu hình Telnet, SSH
Cho phép truy cập TELNET
Nhom1-3510 (config)#telnet-access enable
Thiết lập địa chỉ IP nguồn mà từ đó các kết nối được cho phép
Nhom1-3510 (config)#telnet-access source-ip 1 192.168.40.100
1: Số IP cho phép Telnet
192.168.40.100: IP của host cho phép Telnet
Bật SSH
Nhom1-3510 (config)#ssh
Thiết lập thời gian chờ xác thực SSH
Nhom1-3510 (config)#ssh timeout
Kích hoạt tính năng xác thực mật khẩu SSH
Nhom1-3510 (config)#ssh pass-auth
_Cấu hình Vlan, Trunk
Kích hoạt AUTOPVID
Nhom1-3510 (config)# vlan configcontrol autopvid
Tạo MultiLink trên cổng 47 và 48, enable tagging
Nhom1-3510 (config)#vlan ports 47,48 tagging enable
Tạo VLAN dữ liệu (VID 10) và VLAN quản lý (VID 99) trên switch
Nhom1-3510 (config)# vlan members remove 1 ALL
Nhom1-3510 (config)# vlan create 99 name “10-1-99-0/24″ type port
Nhom1-3510 (config)# vlan members add 99 47,48
Nhom1-3510 (config)# vlan create 10 name “10-1-10-0/24″ type port
Nhom1-3510 (config)# vlan members add 10 1-48
Nhom1-3510 (config)# vlan port 1-46 pvid 10
Nhom1-3510 (config)# vlan port 47,48 pvid 99
Đặt VLAN 99 làm Vlan quản lý và gán địa chỉ IP cho Vlan này
Nhom1-3510 (config)# vlan mgmt 99
Nhom1-3510 (config)# ip address switch 192.168.40.100 netmask 255.255.255.0 default-gateway 192.168.40.1
_Cấu hình Spanning Tree
+Mặc định thì Spanning Tree Group 1 đã được tạo ra từ trước.
Bạn thực thi câu lệnh spanning-tree stp create trong Global Configuration mode để tạo spanning-tree
Nhom1-3510 (config)#spanning-tree stp create
+Xóa spanning-tree stp : spanning-tree stp <1-8> delete
Nhom1-3510 (config)# spanning-tree stp delete
+Bật spanning-tree : spanning-tree stp <1-8> enable
Nhom1-3510 (config)# spanning-tree stp enable
+Kích hoạt spanning-tree port-mode : spanning-tree port-mode {auto | normal}
Nhom1-3510 (config)# spanning-tree port-mode
+Câu lệnh show spanning-tree : show spanning-tree [[][[]][[][[]]][[][[]][[][[]]]][[][[]][[][[]]][[][[]][[][[]]]]]stp <1-8>] {config | port| vlans} {cost-calc-mode | op-mode | port-mode}
Nhom1-3510 # show spanning-tree
_Cấu hình SNTP
Nhom1-3510 (config)# sntp server primary address
Nhom1-3510 (config)# sntp server secondary address
Nhom1-3510 (config)# sntp enable
_Cấu hình DHCP snooping
Nhom1-3510 (config)#ip dhcp-snooping
Nhom1-3510 (config)#ip dhcp-snooping vlan 1
Nhom1-3510 (config)# interface fastEthernet 1,10
Nhom1-3510 (config-if)#ip dhcp-snooping trusted
_Các lệnh xem thông tin cấu hình
+ Kiểm tra các file log
Nhom1-3510 #show logging
+Kiểm tra trạng thái của một cổng
Nhom1-3510 #show interfaces 47,48
+ Ping
Nhom1-3510 #ping dipaddress
Nhom1-3510 #ping sipaddress
+ Tracert
Nhom1-3510 #trace dipaddress
Nhom1-3510 #trace sipaddress
_Ghi vào NVRAM
Nhom1-3510 #copy config nvram
Nguồn: Trung tâm thiết bị viễn thông bách khoa