Những cấu trúc câu phổ biến nhất trong Tiếng Anh (phần 3)
1. To suggest someone ( should ) do something( Gợi ý ai làm gì )
VD: I suggested she ( should ) buy this house.
( Tôi gợi ý cho cô ấy mua căn nhà này)
2. To suggest doing spmething ( Gợi ý làm gì )
VD: I suggested going for a walk.
( Tôi gợi ý đi dạo)
3. Try to V-nguyên mẫu ( Cố làm gì )
VD: We tried to learn hard.
( Chúng tôi đã cố học chăm chỉ )
4. Try doing something ( Thử làm gì )
VD: We tried cooking this food.
( Chúng tôi đã thử nấu món ăn này )
5. To need V_ ing ( Cần được làm )
VD: This car needs repairing.
( Chiếc ôtô này cần được sửa )
6. To remember V_ing ( Nhớ đã làm gì )
VD: I remember seeing this film.
( Tôi nhớ là đã xem bộ phim này )
7. To remember to do ( Nhớ làm gì ) ( Nhưng thực tế chưa làm )
VD: Remember to do your homework.
( Hãy nhớ làm bài tập về nhà nha)
8. To be busy V_ing something ( Bận rộn làm gì )
VD: We are busy preparing for our exam.
( Chúng tôi đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi )
9. To mind doing something ( Phiền làm gì )
VD: Do / Would you mind closing the door for me?
( Bạn có thể đóng cửa giúp tôi không? )
10. To be used to doing smt ( Quen với việc làm gì )
VD: We are used to getting up early.
( Chúng tôi đã quen dậy sớm rồi)