Từ vựng Tiếng Anh liên quan đến công việc
54 từ khóa:
1. CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
2. application form: đơn xin việc
3. interview: phỏng vấn
4. job: việc làm
5. career: nghề nghiệp
6. part-time: bán thời gian
7. full-time: toàn thời gian
8. permanent: dài hạn
9. temporary: tạm thời
10. appointment (for a meeting): buổi hẹn gặp
11. ad or advert (viết tắt của advertisement): quảng cáo
12. contract: hợp đồng
13. notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
14. holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
15. sick pay: tiền lương ngày ốm
16. holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
17. overtime: ngoài giờ làm việc
18. redundancy: sự thừa nhân viên
19. redundant: bị thừa
20. to apply for a job: xin việc
21. to hire: thuê
22. to fire: xa thải
23. to get the sack (colloquial): bị xa thải
24. salary: lương tháng
25. wages: lương tuần
26. pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
27. health insurance: bảo hiểm y tế
28. company car: ô tô cơ quan
29. working conditions: điều kiện làm việc
30. qualifications: bằng cấp
31. offer of employment: lời mời làm việc
32. to accept an offer: nhận lời mời làm việc
33. starting date: ngày bắt đầu
34. leaving date: ngày nghỉ việc
35. working hours: giờ làm việc
36. maternity leave: nghỉ thai sản
37. promotion: thăng chức
38. salary increase: tăng lương
39. training scheme: chế độ tập huấn
40. part-time education: đào tạo bán thời gian
41. meeting: cuộc họp
42. travel expenses: chi phí đi lại
43. security: an ninh
44. reception: lễ tân
45. health and safety: sức khỏe và sự an toàn
46. director: giám đốc
47. owner: chủ doanh nghiệp
48. manager: người quản lý
49. boss: sếp
50. colleague: đồng nghiệp
51. trainee: nhân viên tập sự
52. timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
53. job description: mô tả công việc
54. department: phòng ban
Danh mục
A
– Accountant: Kế toán
– Actor: Nam diễn viên
– Actress: Nữ diễn viên
– Architect: Kiến trúc sư
– Artist: Họa sĩ
– Assembler: Công nhân lắp ráp
– Astronomer: Nhà thiên văn học
– Author: Nhà văn
B
– Babysister: Người giữ trẻ hộ
– Baker: Thợ làm bánh mì
– Bank manager: Người quản lý ngân hàng
– Barber: Thợ hớt tóc
– Barmaid: Nữ nhân viên quán rượu
– Barman: Nam nhân viên quán rượu
– Barrister: Luật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước tòa)
– Bartender: Người pha rượu
– Bricklayer: Thợ nề/ thợ hồ
– Builder: Thợ xây
– Bus driver: Tài xế xe bus
– Business man: Nam doanh nhân
– Business woman: Nữ doanh nhân
– Butcher: Người bán thịt
– Buyer: Nhân viên vật tư
C
– Carer: Người làm nghề chăm sóc người ốm
– Carpenter: Thợ mộc
– Cashier: Nhân viên thu ngân
– Chef/ Cook: Đầu bếp
– Chemist: Nhà nghiên cứu hóa học
– Child day-care worker: Giáo viên nuôi dạy trẻ
– Civil servant: Công chức nhà nước
– Cleaner: Nhân viên lau dọn
– Comedian: Diễn viên hài
– Computer software engineer: Kĩ sư phần mềm máy tính
– Construction worker: Công nhân xây dựng
– Cook: Đầu bếp
– Council worker: Nhân viên môi trường
– Counsellor: Ủy viên hội đồng
– Custodian/ Janitor: Người quét dọn
– Customer service representative: Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
D
– Dancer: Diễn viên múa
– Data entry clerk: Nhân viên nhập liệu
– Database administrator: Người quản lý cơ sở dữ liệu
– Decorator: Người làm nghề trang trí
– Delivery person: Nhân viên giao hàng
– Dentist: Nha sĩ
– Designer: Nhà thiết kế
– Director: Giám đốc
– Dockworker: Công nhân bốc xếp ở cảng
– Doctor: Bác sĩ
– Driving instructor: Giáo viên dạy lái xe
– Dustman/ Refuse collector: Người thu rác
E
– Electrician: Thợ điện
– Engineer: Kĩ sư
– Estate agent: Nhân viên bất động sản
F
– Factory worker: Công nhân nhà máy
– Farmer: Nông dân
– Fireman/ Fire fighter: Lính cứu hỏa
– Fisherman: Ngư dân
– Fishmonger: Người bán cá
– Flight Attendant: Tiếp viên hàng không
– Flight attendant: Tiếp viên hàng không
– Florist: Người trồng hoa
– Food-service worker: Nhân viên phục vụ thức ăn
– Foreman: Quản đốc, đốc công
G
– Gardener/ Landscaper: Người làm vườn
– Garment worker: Công nhân may
– Graphic designer: Người thiết kế đồ họa
H
– Hair Stylist: Nhà tạo mẫu tóc
– Hairdresser: Thợ uốn tóc
– Health-care aide/ attendant: Hộ lý
– Homemaker: Người giúp việc nhà
– Housekeeper: Nhân viên dọn phòng khách sạn
– Housewife: Nội trợ
I
– Insurance broker: Nhân viên môi giới bảo hiểm
J
– Janitor: Quản gia
– Journalist: Nhà báo
– Journalist/ Reporter: Phóng viên
– Judge: Thẩm phán
L
– Landlord: Chủ nhà
– Lawyer: Luật sư
– Lawyer: Luật sư nói chung
– Lecturer: Giảng viên đại học
– Librarian: Thủ thư
– Lifeguard: Nhân viên cứu hộ
– Lorry driver: Lái xe tải
M
– Machine operator: Người vận hành máy móc
– Maid: Người giúp việc
– Mail carrier/ letter carrier: Nhân viên đưa thư
– Manager: Người quản lý
– Manager: Quản lý
– Managing director: Giám đốc điều hành
– Manicurist: Thợ làm móng tay
– Marketing director: Giám đốc marketing
– Mechanic: Thợ máy
– Mechanic: Thợ máy, thợ cơ khí
– Medical assistant/ Physician assistant: Phụ tá bác sĩ
– Messenger/ Courier: Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
– Miner: Thợ mỏ
– Model: Người mẫu
– Mover: Nhân viên dọn nhà/ văn phòng
– Musician: Nhạc sĩ
N
– Nanny: Vú em
– Newsreader: Phát thanh viên
– Nurse: Y tá
O
– Office worker: Nhân viên văn phòng
– Optician: Chuyên gia nhãn khoa
P
– PA (viết tắt của personal assistant): Thư ký riêng
– Painter: Thợ sơn/ họa sĩ
– Personnel manager: Giám đốc nhân sự
– Pharmacist / chemist: Dược sĩ (người làm việc ở hiệu thuốc)
– Photographer: Thợ chụp ảnh
– Physical therapist: Nhà vật lý trị liệu
– Pillot: Phi công
– Playwright: Nhà soạn kịch
– Plumber: Thợ sửa ống nước
– Police officer (thường được gọi là policeman hoặc policewoman): Cảnh sát
– Policeman/ Policewoman: Nam/ nữ cảnh sát
– Politician: Chính trị gia
– Postal worker: Nhân viên bưu điện
– Postman: Người đưa thư
– Programmer: Lập trình viên máy tính
– Psychiatrist: Nhà tâm thần học
R
– Real estate agent: Nhân viên môi giới bất động sản
– Receptionist: Nhân viên tiếp tân
– Receptionist : Lễ tân
– Repairperson: Thợ sửa chữa
– Retired: Đã nghỉ hưu
S
– Sailor: Thủy thủ
– Saleperson: Nhân viên bán hàng
– Sales assistant: Trợ lý bán hàng
– Sales rep (viết tắt của sales representative): Đại diện bán hàng
– Salesman / saleswoman: Nhân viên bán hàng (nam / nữ)
– Sanitation worker/ Trash collector: Nhân viên vệ sinh
– Scientist: Nhà khoa học
– Secretary: Thư kí
– Security guard: Nhân viên bảo vệ
– Self-employed: Tự làm chủ
– Shop assistant: Nhân viên bán hàng
– Shopkeeper: Chủ cửa hàng
– Singer: Ca sĩ
– Social worker: Người làm công tác xã hội
– Soldier: Quân nhân
– Solicitor: Cố vấn pháp luật
– Stock clerk: Thủ kho
– Store manager: Người quản lý cửa hàng
– Store owner/ Shopkeeper: Chủ cửa hiệu
– Supervisor: Người giám sát/ giám thị
– Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
– Surveyor: Kỹ sư khảo sát xây dựng
T
– Tailor: Thợ may
– Taxi driver: Tài xế taxi
– Teacher: Giáo viên
– Technician: Kỹ thuật viên
– Telemarketer: Nhân viên tiếp thị qua điện thoại
– Telephonist: Nhân viên trực điện thoại
– Temp (viết tắt của temporary worker): Nhân viên tạm thời
– Traffic warden: Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
– Traffic warden: Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
– Translator/ Interpreter: Thông dịch viên
– Travel agent: Nhân viên đại lý du lịch
– Travel agent: Nhân viên du lịch
U
– Unemployed: Thất nghiệp
V
– Veterinary doctor/ Vet/ Veterinarin: Bác sĩ thú y
W
– Waiter/ Waitress: Nam/ nữ phục vụ bàn
– Waiter: Bồi bàn nam
– Waitress: Bồi bàn nữ
– Web designer: Người thiết kế mạng
– Web developer: Người phát triển ứng dụng mạng
– Welder: Thợ hàn
– Window cleaner: Nhân viên vệ sinh cửa kính (cửa sổ)
– Writer: Nhà văn
– Wake up /weik Λp/ tỉnh giấc
– Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/ nút báo thức
– Turn off /tə:n ɔ:f/ tắt
– Get up /get Λp/ thức dậy
– To drink /tə driɳk/uống
– Make breakfast /meik ‘brekfəst/ làm bữa sáng
– Read newspaper /ri:d’nju:z,peipə/ đọc báo
– Brush teeth /brʌʃ/ /ti:θ/ đánh răng
– Wash face /wɔʃ feis/ rửa mặt
– Have shower /hæv ‘ʃouə/: tắm vòi hoa sen
– Get dressed /get dres/ mặc quần áo
– Comb the hair /koum ðə heə / chải tóc
– Make up /meik Λp/ trang điểm
– Work /wə:k/ làm việc
– Have lunch /hæv lʌntʃ/ ăn trưa
– Finish working /’finiʃ ˈwəːkɪŋ/ / kết thúc việc
– Do exercise / du: eksəsaiz/ tập thể dục
– Buy /bai/ mua
– Go home / gou houm/ về nhà
– Cook /kuk/ nấu ăn
– Dinner /’dinə/ bữa tối
– Do homework /du ‘houmwə:k/ làm bài tập về nhà
– Watch television /wɔtʃ ‘teli,viʤn/ xem ti vi
– Take the rubbish out /teik ðə ‘rʌbiʃ aut/ đi đổ rác
– Wash the dishes /wɔʃ ðə dɪʃ/ rửa bát đĩa
– Feed the dog /fi:d ðə dɔg/ cho chó ăn
– have a bath /hæv ə ‘bɑ:θ/ đi tắm
– Meditation /,medi’teiʃn/ thiền định
– Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/ đặt chuông báo thức
– go to bed /gou tə bed/ đi ngủ
Ví dụ:
– Every day I wake up at 5 am
=> Hàng ngày tôi dậy lúc 5 giờ sáng
– I usually press snooze button several times before I could get up
=> Tôi thường tắt báo thức vài lần trước khi có thể dậy được
– You should drink some warm water after wake up in the morning. It good for your health.
=> Bạn nên uống ít nước ấm sau khi thức giấc vào buổi sáng. Nó rất tốt cho sức khỏe.
– Women usually take a lot time to get dressed before go to work.
=> Phụ nữ thường mất thời gian vào việc mặc đồ trước khi đi làm
– I usually drink coffee and read newspaper in the morning.
=> Tôi thường uống cà phê và đọc báo vào buổi sáng
– I love have lunch with colleagues.
=> Tôi thích ăn trưa với đồng nghiệp
– I love doing mediation more than doing exercise. I usually do meditation at 10 pm o’clock for 1 hour
=> Tôi thích hành thiền hơn tập thể thao. Tôi thường ngồi thiền 1 giờ lúc 10 giờ tối
– The kids shout hooray when seeing farther coming home from work.
=> Lũ trẻ reo lên khi thấy bố đi làm về.
– My mom love to cook dinner with a lot of vegetables.
=> Mẹ tôi thích nấu bữa tối với nhiều rau xanh.
– We feed our dog 3 times a day, and kids love to do it
=> Chúng tôi cho chó ăn 3 lần mỗi ngày. Và lũ trẻ rất thích làm việc đó
85 từ vựng văn phòng
1. Part-time: bán thời gian
2. Full-time: toàn thời gian
3. Permanent: dài hạn
4. Temporary: tạm thời
5. Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
6. Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
7. Sick pay: tiền lương ngày ốm
8. Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
9. Redundancy: sự dư thừa nhân viên
10. To fire someone: sa thải ai đó
11. To get the sack (colloquial): bị sa thải
12. Pension scheme/pension plan: chế độ lương hưu /kế hoạch lương hưu
13. Health insurance: bảo hiểm y tế
14. Company car: ô tô cơ quan
15. Working conditions: điều kiện làm việc
16. Qualifications: bằng cấp
17. Offer of employment: lời mời làm việc
18. To accept an offer: nhận lời mời làm việc
19. Starting date: ngày bắt đầu leaving date: ngày nghỉ việc
20. Working hours: giờ làm việc
21. Maternity leave: nghỉ thai sản
22. Sick leave: nghỉ ốm
23. Promotion: thăng chức
24. Travel expenses: chi phí đi lại (được cấp cho nhân viên đi công tác, đi làm việc…)
25. Health and safety: sức khỏe và sự an toàn
26. Trainee: nhân viên tập sự
27. Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
28. Job description: mô tả công việc
29. Colleagues: đồng nghiệp
30. Presentation: bài thuyết trình
31. Handshake: bắt tay
32. Meeting room: phòng họp
33. Printed matter: vấn đề in ấn
34. Junk mail: thư rác
35. Personal mail: thư cá nhân Mailbox: hộp thư
36. Agreement: hợp đồng
37. Board of directors: hội đồng quản trị, ban quản trị
38. Board: ban bonus: tiền thưởng thêm
39. Salary: lương
40. Boss: sếp
41. Brief: bản tóm tắt, phác thảo
42. Briefcase: cặp nhiều ngăn để đựng giấy tờ, tài liệu
43. Budget: ngân sách, ngân quỹ
44. Career: sự nghiệp
45. Company: công ty
46. Competition: sự cạnh tranh
47. Contract: hợp đồng
48. Copyright: bản quyền
49. Cubicle: không gian làm việc (của 1 người)
50. Database: cơ sở dữ liệu
51. Deadline: thời hạn hoàn thành (cho một công việc)
52. Distribution: sự đóng góp
53. Duty: nhiệm vụ employee: nhân viên
54. Employer: người chủ
55. Employment: việc làm
56. Equipment: thiết bị
57. Facility: cơ sở vật chất
58. Guidebook: sách hướng dẫn
59. Headquarters: trụ sở chính
60. Hire: thuê (người)
61. Internship: thực tập
62. Interview: phỏng vấn
63. Interviewer: người phỏng vấn
64. Interviewee: người được phỏng vấn
65. Investment: sự đầu tư
66. Job: công việc
67. Labor: sự lao động, công việc lao động
68. Laborer: người lao động
69. Letterhead: phần đầu thư
70. Manager: người quản lí
71. Meeting: cuộc họp
72. Network: mạng lưới signature: chữ kí staff: nhân viên
73. Statement: lời phát biểu
74. Superintendent/supervisor: người giám sát
75. Vacancy: chỗ trống nhân sự
76. Win-win: kiểu làm việc 2 bên cùng có lợi
77. Workroom: phòng làm việc
78. Workspace: không gian làm việc
79. Password: mật khẩu
80. Position: vị trí
81. Recruiter: nhà tuyển dụng
82. Recruiment: sự tuyển dụng
83. Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lí lịch
84. Retire: nghỉ hưu
85. Resign: từ chức
Cụm từ
A full-time job: công việc toàn thời gian
Work overtime: làm thêm giờ
A part-time job: công việc bán thời gian
A permanent job: công việc lâu dài, ổn định
Temporary work: công việc tạm thời, ngắn hạn
Contract: hợp đồng
Retire (v) nghỉ hưu
Pension (n) lương hưu
Resign: từ chức, xin nghỉ
Make sb redundant: cho ai nghỉ việc vì không cần tới vị trí đó nữa
Sb be made redundant: bị cho nghỉ việc
Eg: I was made redundant last week. Now I am looking for a new job.
Downsize: cắt giảm biên chế
Dismiss/fire (v) : sa thải, đuổi việc
Customer/client: khách hàng
Supplier: nhà cung cấp
Colleague = co-worker: đồng nghiệp
A full-time job: công việc toàn thời gian
Work overtime: làm thêm giờ
A part-time job: công việc bán thời gian
A permanent job: công việc lâu dài, ổn định
Temporary work: công việc tạm thời, ngắn hạn
Contract: hợp đồng
Retire (v) nghỉ hưu
Pension (n) lương hưu
Resign: từ chức, xin nghỉ
Make sb redundant: cho ai nghỉ việc vì không cần tới vị trí đó nữa
Sb be made redundant: bị cho nghỉ việc
Eg: I was made redundant last week. Now I am looking for a new job.
Downsize: cắt giảm biên chế
Dismiss/fire (v) : sa thải, đuổi việc
Customer/client: khách hàng
Supplier: nhà cung cấp
Colleague = co-worker: đồng nghiệp
pull your weight = làm tròn phần việc của mình. Ví dụ: He’s a good team worker and always pulls his weight. Anh ta là một người làm việc tốt trong đội và luôn làm tròn phần việc của mình.
pull your socks up = nỗ lực nhiều hơn Ví dụ: You’ll have to pull your socks up and work harder if you want to impress the boss! Cô sẽ phải nỗ lực nhiều hơn và làm việc chăm chỉ hơn nếu cô muốn gây ấn tượng với ông chủ!
get on the wrong side of someone = làm cho ai đó không thích bạn. Ví dụ: Don’t get on the wrong side of him. He’s got friends in high places! Đừng làm mất lòng ông ta. Ông ta quen với những người có quyền lực!
butter someone up = tỏ ra tốt với ai đó vì bạn đang muốn điều gì. Ví dụ: If you want a pay rise, you should butter up the boss. Nếu anh muốn tăng lương, anh cần phải biết nịnh ông chủ.
get off on the wrong foot = khởi đầu tồi tệ với một ai đó. Ví dụ: You got off on the wrong foot with him – he hates discussing office politics. Bạn không thể hòa hợp được với anh ta ngay từ lần đầu làm việc chung – anh ta ghét thảo luận các vấn đề chính trị trong văn phòng.
be in someone’s good (or bad) books = ưa (hoặc không ưa) ai đó. Ví dụ: I’m not in her good books today – I messed up her report. Hôm nay tôi bị bà ta ghét – tôi đã làm lộn xộn báo cáo của bả.
take the rap for something = chịu trách nhiệm cho cái gì Ví dụ: They made a mistake, but we had to take the rap for it. Họ đã phạm sai lầm, nhưng chúng ta lại phải gánh trách nhiệm cho nó.
call in a favour = yêu cầu ai đáp lễ. Ví dụ: I need a holiday – I’m going to call in a few favors and ask the others to cover for me. / Tôi cần môt kỳ nghỉ – Tôi sẽ yêu cầu một vài đặc ân và đề nghị những người khác phụ trách việc thay tôi.
sit on the fence = không thể quyết định chuyện gì Ví dụ: When there are arguments, she just sits on the fence and says nothing. Khi có tranh luận, cô ta chỉ ngồi đó và không nói gì.
pass the buck = đẩy trách nhiệm sang ai. Ví dụ: The CEO doesn’t pass the buck. In fact, he often says “the buck stops here!”. / Giám đốc điều hành không đẩy trách nhiệm sang ai. Trong thực tế, ông ấy thường nói: “Ông ấy sẽ hoàn toàn chịu trách nhiệm!”.
show someone the ropes = chỉ cho ai cách làm việc. Ví dụ: My predecessor showed me the ropes, so I felt quite confident. / Người tiền nhiệm của tôi đã chỉ tôi cách làm việc, vì vậy tôi cảm thấy khá tự tin.
be thrown in at the deep end = không nhận bất cứ lời khuyên hay hỗ trợ nào. Ví dụ: He was thrown in at the deep end with his new job. No-one helped him at all. / Anh ấy đã không nhận bất cứ sự hỗ trợ nào trong công việc mới của mình. Chẳng ai giúp anh ta hết.
a them and us situation = when you (us) are opposed to “them”. Ví dụ: The atmosphere between the two departments is terrible. There’s a real them and us situation. / Bầu không khí giữa hai bộ phận thật khủng khiếp. Thực sự có chuyện không hay giữa họ và chúng tôi.
Từ vựng khác liên quan đến công việc
Nghề nghiệp
Accountant: kế toán viên
Tham khảo thêm các bài viết, video: Giải bài tập toán, Ngoại ngữ, Tiếng anh, Kiến thức phổ thông, Hỗ trợ kỹ thuật, CCNA, Chứng chỉ IT:
http://thietbibk.com/category/chung-chi-it/
Site: http://thietbibk.com; http://vienthong360.com;
http://www.thietbivienthongbachkhoa.com
E-mail: thietbibk@gmail.com
Facebook: https://www.facebook.com/thietbivienthongbachkhoa