096.55555.69
096.888.6300
0915.183535
0915.363436

Trật tự tính từ trong câu Tiếng Anh

Trật tự tính từ trong câu Tiếng Anh

 

Trật tự tính từ trong câu Tiếng Anh

Trật tự tính từ trong câu Tiếng Anh

 


Khi trong câu tiếng Anh có nhiều hơn 1 tính từ, các tính từ sẽ được sắp xếp theo trật tự sau:

1st – Number (số)…………………….e.g. Two, three, few, many,…
2nd -Opinion (quan điểm)………………e.g. Beautiful, easy, silly,…
3rd – Size (kích cỡ)……………………………e.g. Small, long, tiny,…
4th – Age (tuổi)………………………………e.g. Old, new, ancient,…
5th – Shape (hình dáng)……………e.g. Flat, square, dirty, shiny,…
6th – Color (màu sắc)……………………e.g. Orange, green, blue,…
7th – Origin (nguồn gốc)…….e.g. Vietnamese, American, Asian,…
8th – Material (chất liệu)……………..e.g. Wooden, plastic, metal,…
9th – Purpose (mục đích)…………..e.g. Writing, riding, sleeping,…

-> Gọi tắt là trật tự NOSASCOMP

e.g. Four lovely big old oval brown Vietnamese plastic shopping bags.

 

1. Tính từ về màu sắc (color), nguồn gốc (origin), chất liệu (material) và mục đích (purpose) thường theo thứ tự sau:
Màu sắc (color) -> Nguồn gốc (origin) -> Chất liệu (material) -> Mục đích (purpose) -> Danh từ (noun)
Ví dụ:
– Red Spanish leather riding boots (Đôi bốt màu đỏ xuất xứ từ Tây Ban Nha làm bằng da dùng để cưỡi ngựa)

2. Các tính từ khác ví dụ như tính từ chỉ kích cỡ (size), chiều dài (length) và chiều cao (height) …thường đặt trước các tính từ chỉ màu sắc, nguồn gốc, chất liệu và mục đích .
Ví dụ:
– A round glass table (NOT a glass round table) (Một chiếc bàn tròn bằng kính).
– A big modern brick house (NOT a modern, big brick house) (Một ngôi nhà lớn hiện đại được xây bằng gạch)

3. Những tính từ diễn tả sự phê phán (judgements) hay thái độ (attitudes) ví dụ như: lovely, perfect, wonderful, silly…đặt trước các tính từ khác.
Ví dụ:
– A lovely small black cat. (Một chú mèo đen, nhỏ, đáng yêu).
– Beautiful big black eyes. (Một đôi mắt to, đen, đẹp tuyệt vời)

Nhưng để thuộc các qui tắc trên thì thật không dễ dàng, dưới đây là một số bí quyết hữu ích (helpful tips) giúp bạn có thể ghi nhớ tất cả những quy tắc phức tạp đó. Thay vì nhớ một loạt các qui tắc, bạn chỉ cần nhớ cụm viết tắt: “OSACOMP”, trong đó:
Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: beautiful, wonderful, terrible…
Size – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: big, small, long, short, tall…
Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, old, new…
Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: orange, yellow, light blue, dark brown ….
Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Japanese,American, British,Vietnamese…
Material – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: stone, plastic, leather, steel, silk…
Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.
Ví dụ khi sắp xếp cụm danh từ
a /leather/ handbag/ black

Ta thấy xuất hiện các tính từ:
– leather chỉ chất liệu làm bằng da (Material)
– black chỉ màu sắc (Color)

Vậy theo trật tự OSACOMP cụm danh từ trên sẽ theo vị trí đúng là: a black leather handbag.
Một ví dụ khác: Japanese/ a/ car/ new/ red / big/ luxurious/

Bạn sẽ sắp xếp trật tự các tính từ này như thế nào?
– Tính từ đỏ (red) chỉ màu sắc (Color)
– Tính từ mới (new) chỉ độ tuổi (Age)
– Tính từ sang trọng (luxurious) chỉ quan điểm, đánh giá (Opinion)
– Tính từ Nhật Bản (Japanese) chỉ nguồn gốc, xuất xứ (Origin).
– Tính từ to (big) chỉ kích cỡ (Size) của xe ô tô.

Sau khi các bạn xác định chức năng của các tính từ theo cách viết OSACOMP, chúng ta sẽ dễ dàng viết lại trật tự của câu này như sau: a luxurious big new red Japanese car.

 

Tham khảo thêm các bài viết, video: Giải bài tập toánNgoại ngữTiếng anhKiến thức phổ thôngHỗ trợ kỹ thuậtCCNAChứng chỉ IT:

http://thietbibk.com/category/chung-chi-it/

Site: http://thietbibk.comhttp://vienthong360.com;

http://www.thietbivienthongbachkhoa.com

E-mail: thietbibk@gmail.com
Facebook: https://www.facebook.com/thietbivienthongbachkhoa

Nhắn tin qua Facebook