096.55555.69
096.888.6300
0915.183535
0915.363436

Smart home – Từ vựng Tiếng Anh về tội phạm

Từ vựng Tiếng Anh về tội phạm

thietbivienthongbachkhoa.com


Abduction – abductor – to abduct – kidnapping (bắt cóc ý)
Arson – arsonist – set fire to – đốt cháy nhà ai đó
Assault – assailant – assult – to attack someone – tấn công ai đó
Assisting sucide – accomplice to suicide – to assist suicide – help someone kill themselves (giúp ai đó tự tử, eo ôi có ai dám làm cái chuyện này nhỉ?)
Bank robbery – bank robber – to rob a bank (cướp nhà băng đếy)
Bigamy – bigamist – to commit bigany – married to 2 people (choy` ui, cái này gọi là bắt cá 2 tay ý mà) => sau này em định trở thành bigamist đếy, có ai muốn làm bigamist ko?Hĩ hĩ hĩ!
Blackmail – blackmailer – to blackmail – threatening to do something unless a condition is met (đe dọa để lấy tiền)
Bribery – someone who brite – bribe – give someone money to do something for you (cho ai đó tiền để ng` đó làm việc cho mình)
Burglary – burglar – burgle – ăn trộm đồ trong nhà
Drunk driving – drunk driver – to drink and drive – uống rượu khi lài xe
Drug dealing – drug dealer – to deal drug – buôn ma túy
Fraud – fraudster – to defraud/ commit fraud – lying people to get money (lừa ai để lấy tiền)
Hijacking – hijacker – to hijack – taking a vehicle by force (chặn xe cộ đê cướp)
Manslaughter – killer- to kill – kill a person without planning it (giết ai đó mà ko có kế hoạch, cái này có thể là do bất chợt đang cãi nhau chyện gì đó mà ko kìm chế nổi thế là giết nhau)
Mugging – mugger – to mug – trấn lột
Murder – murderer – to murder – giết người (cái này là có kế hoạch à nha)
Rape – rapist – to rape – cưỡng hiếp (má ui kinh wa’)
Speeding – speeder – to speed – phóng nhanh wa’ tốc độ
Stalking – stalker – to stalk – đi lén theo ai đó để theo dõi
Shoplifting – shoplifter – to shoplift – chôm chỉa đồ ở cửa hàng
Smuggling – smuggler – to smuggle – buôn lậu
Treason – traitor- to commit treason – phản bội

Nhắn tin qua Facebook