096.55555.69
096.888.6300
0915.183535
0915.363436

Smart home – Từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giao thông

Từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giao thông

thietbivienthongbachkhoa.com


Đường hàng không

• Airplane/Plane – máy bay

• Airplane/Plane – máy bay

• Glider – tàu lượn

• Helicopter – trực thăng

• Jet – máy bay phản lực.

Mặt đất

• Bicycle – xe đạp

• Bus – xe buýt

• Car – xe hơi, ô tô

• Coach (tiếng Anh – Anh) – xe buýt đường dài, xe khách

• Lorry (tiếng Anh – Anh) – xe tải

• Minicab/Cab – xe taxi, xe cho thuê

• Motorbike/Motorcycle – xe gắn máy

• Taxi – xe taxi

• Train – tàu

• Truck (tiếng Anh – Mỹ): xe tải

Dưới mặt đất

• Tube – tàu điện ngầm ở London (như ‘London Underground’).

• Underground – tàu điện ngầm

Đường thủy

• Boat – thuyền.

• Ferry – phà

• Hovercraft – tàu di chuyển nhờ đệm không khí

• Speedboat – tàu siêu tốc


Nhắn tin qua Facebook