096.55555.69
096.888.6300
0915.183535
0915.363436

Smart home – Tổng hợp thuật ngữ Kế Toán bằng Tiếng Anh

Tổng hợp thuật ngữ Kế Toán bằng Tiếng Anh

thietbivienthongbachkhoa.com

Accounting entry: bút toán
Accrued expenses Chi phí phải trả –
Accumulated: lũy kế
Advance clearing transaction: quyết toán tạm ứng
Advanced payments to suppliers Trả trước người bán –
Advances to employees Tạm ứng –
Assets Tài sản –
Assets liquidation: thanh lý tài sản
Balance sheet Bảng cân đối kế toán –
Bookkeeper: người lập báo cáo
Capital construction: xây dựng cơ bản
Cash Tiền mặt –
Cash at bank Tiền gửi ngân hàng –
Cash in hand Tiền mặt tại quỹ –
Cash in transit Tiền đang chuyển –
Check and take over: nghiệm thu
Construction in progress Chi phí xây dựng cơ bản dở dang –
Cost of goods sold Giá vốn bán hàng –
Current assets Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn –
Current portion of long-term liabilities Nợ dài hạn đến hạn trả –
Deferred expenses Chi phí chờ kết chuyển –
Deferred revenue Người mua trả tiền trước –
Depreciation of fixed assets Hao mòn tài sản cố định hữu hình –
Depreciation of intangible fixed assets Hoa mòn tài sản cố định vô hình –
Depreciation of leased fixed assets Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính –
Equity and funds Vốn và quỹ –
Exchange rate differences Chênh lệch tỷ giá –
Expense mandate: ủy nghiệm chi
Expenses for financial activities Chi phí hoạt động tài chính –
Extraordinary expenses Chi phí bất thường –
Extraordinary income Thu nhập bất thường –
Extraordinary profit Lợi nhuận bất thường –
Figures in: millions VND Đơn vị tính: triệu đồng –
Financial ratios Chỉ số tài chính –
Financials Tài chính –
Finished goods Thành phẩm tồn kho –
Fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định hữu hình –
Fixed assets Tài sản cố định –
General and administrative expenses Chi phí quản lý doanh nghiệp –
Goods in transit for sale Hàng gửi đi bán –
Gross profit Lợi nhuận tổng –
Gross revenue Doanh thu tổng –
Income from financial activities Thu nhập hoạt động tài chính –
Income taxes Thuế thu nhập doanh nghiệp –
Instruments and tools Công cụ, dụng cụ trong kho –
Intangible fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định vô hình –
Intangible fixed assets Tài sản cố định vô hình –
Intra-company payables Phải trả các đơn vị nội bộ –
Inventory Hàng tồn kho –
Investment and development fund Quỹ đầu tư phát triển –
Itemize: mở tiểu khoản
Leased fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính –
Leased fixed assets Tài sản cố định thuê tài chính –
Liabilities Nợ phải trả –
Long-term borrowings Vay dài hạn –
Long-term financial assets Các khoản đầu tư tài chính dài hạn –
Long-term liabilities Nợ dài hạn –
Long-term mortgages, collateral, deposits Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn –
Long-term security investments Đầu tư chứng khoán dài hạn –
Merchandise inventory Hàng hoá tồn kho –
Net profit Lợi nhuận thuần –
Net revenue Doanh thu thuần –
Non-business expenditure source Nguồn kinh phí sự nghiệp –
Non-business expenditure source, current year Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay –
Non-business expenditure source, last year Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước –
Non-business expenditures Chi sự nghiệp –
Non-current assets Tài sản cố định và đầu tư dài hạn –
Operating profit Lợi nhuận từ hoạt động SXKD –
Other current assets Tài sản lưu động khác –
Other funds Nguồn kinh phí, quỹ khác –
Other long-term liabilities Nợ dài hạn khác –
Other payables Nợ khác –
Other receivables Các khoản phải thu khác –
Other short-term investments Đầu tư ngắn hạn khác –
Owners’ equity Nguồn vốn chủ sở hữu –
Payables to employees Phải trả công nhân viên –
Prepaid expenses Chi phí trả trước –
Profit before taxes Lợi nhuận trước thuế –
Profit from financial activities Lợi nhuận từ hoạt động tài chính –
Provision for devaluation of stocks Dự phòng giảm giá hàng tồn kho –
Purchased goods in transit Hàng mua đang đi trên đường –
Raw materials Nguyên liệu, vật liệu tồn kho –
Receivables Các khoản phải thu –
Receivables from customers Phải thu của khách hàng –
Reconciliation: đối chiếu
Reserve fund Quỹ dự trữ –
Retained earnings Lợi nhuận chưa phân phối –
Revenue deductions Các khoản giảm trừ –
Sales expenses Chi phí bán hàng –
Sales rebates Giảm giá bán hàng –
Sales returns Hàng bán bị trả lại –
Short-term borrowings Vay ngắn hạn –
Short-term investments Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn –
Short-term liabilities Nợ ngắn hạn –
Short-term mortgages, collateral, deposits Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn –
Short-term security investments Đầu tư chứng khoán ngắn hạn –
Stockholders’ equity Nguồn vốn kinh doanh –
Surplus of assets awaiting resolution Tài sản thừa chờ xử lý –
Tangible fixed assets Tài sản cố định hữu hình –
Taxes and other payables to the State budget Thuế và các khoản phải nộp nhànước –
Total assets Tổng cộng tài sản –
Total liabilities and owners’ equity Tổng cộng nguồn vốn –
Trade creditors Phải trả cho người bán –
Treasury stock Cổ phiếu quỹ –
Welfare and reward fund Quỹ khen thưởng và phúc lợi –
Work in progress Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang –

Types of Accounts: Các loại tài khoản kế toán
Account Type 1: Short-term assets-Loại tài khoản 1: Tài sản ngắn hạn
Account Type 2: Long-term assetsLoại tài khoản 2: Tài sản dài hạn
Account Type 3: LiabilitiesLoại tài khoản 3: Nợ phải trả
Account Type 4: Equity-Loại tài khoản 4: Vốn chủ sở hữu
Account Type 5: RevenueLoại tài khoản 5: Doanh thu
Account Type 6: Production costs, business-Loại tài khoản 6: Chi phí sản xuất, kinh doanh
Account Type 7: Other income-Loại tài khoản 7: Thu nhập khác
Account Type 8: Other expenses-Loại tài khoản 8: Chi phí khác
Account Type 9: Determining business results-Loại tài khoản 9: Xác định kết quả kinh doanh
Account Type 0: Balance sheet accountsLoại tài khoản 0: Tài khoản ngoài bảng
Provision for short-term investmentsDự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
Deductible VATThuế GTGT được khấu trừ
Inter-Phải thu nội bộ
Provision for bad debts-Dự phòng phải thu khó đòi
Real estate investmentBất động sản đầu tư
Investment in subsidiaries-Đầu tư vào công ty con
Property tax deferredTài sản thuế thu nhập hoãn lại
Collateral long-term depositsKý cược ký quỹ dài hạn
Bonds issuedTrái phiếu phát hành
Get escrow, long-term depositsNhận ký cược, ký quỹ dài hạn
Deferred tax payableThuế thu nhập hoãn lại phải trả
Margin of property revaluation-Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Exchange rate differencesChênh lệch tỷ giá hối đoái
Fund DevelopmentQuỹ đầu tư phát triển
Fund financial reserveQuỹ dự phòng tài chính
Funds that form of fixed assets-Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
Leasehold assets-Tài sản thuê ngoài
Materials, goods kept for processing-Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
Goods deposited deposit, or escrowHàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
Bad debts treated-Nợ khó đòi đã xử lý
Foreign currenciesNgoại tệ các loại
Project for public services and- projects-Dự án chi sự nghiệp, dự án

Nhắn tin qua Facebook