096.55555.69
096.888.6300
0915.183535
0915.363436

Smart Home – Những từ vựng chỉ các bộ phận cơ thể

Những từ vựng chỉ các bộ phận cơ thể

Nguồn: thietbivienthongbachkhoa.com

1. face /feɪs/ – khuôn mặt
2. mouth /maʊθ/ – miệng
3. chin /tʃɪn/ – cằm
4. neck /nek/ – cổ
5. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ – vai
6. arm /ɑːm/ – cánh tay
7. upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/ – cánh tay trên
8. elbow /ˈel.bəʊ/ – khuỷu tay
9. forearm /ˈfɔː.rɑːm/ – cẳng tay
10. armpit /ˈɑːm.pɪt/ – nách
11. back /bæk/ – lưng
12. chest /tʃest/ – ngực
13. waist /weɪst/ – thắt lưng/ eo
14. abdomen /ˈæb.də.mən/ – bụng
15. buttocks /’bʌtək/ – mông
16. hip /hɪp/ – hông
17. leg /leg/ – phần chân
18. thigh /θaɪ/ – bắp đùi
19. knee /niː/ – đầu gối
20. calf /kɑːf/ – bắp chân

Nhắn tin qua Facebook