096.55555.69
096.888.6300
0915.183535
0915.363436

Smart home – Một Số Tính Từ Tiếng Anh Chỉ Tính Cách Trong Môi Trường Làm Việc

Một Số Tính Từ Tiếng Anh Chỉ Tính Cách Trong Môi Trường Làm Việc

thietbivienthongbachkhoa.com

1. ambitious /æm’biʃəs/ có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng

2. articulate /ɑ:’tikjulit/ có khả năng ăn nói lưu loát

3. bright /brait/ sáng dạ, thông minh, nhanh trí

4. decisive /di’saisiv/ kiên quyết, quả quyết, dứt khoát

5. genuine /’dʤenjuin/ thành thật

6. loyal /’lɔiəl/ trung thành, trung kiên

7. humble /’hʌmbl/ khiêm tốn

= modest /’mɔdist/ khiêm tốn

8. practical /’præktikəl/ thực dụng, thiết thực

9. arrogant /’ærəgənt/ kiêu căng, ngạo mạn

10. resourceful /ri’sɔ:sful/ tháo vát, có tài xoay sở

11. meticulous /mi’tikjuləs/ tỉ mỉ, kĩ càng

12. obedient /ə’bi:djənt/ biết nghe lời, ngoan ngoãn

13. patient /’peiʃənt/ kiên nhẫn, nhẫn nại

14. punctual /’pʌɳktjuəl/ đúng giờ

15. easygoing /’i:zi,gouiɳ/ thích thoải mái, vô tư, ung dung

16. prudent /prudent/ thận trọng, cẩn thận.

17. diligent /’dilidʤənt/ siêng năng, chuyên cần, cần cù

18. stubborn /’stʌbən/ bướng bỉnh, ngoan cố

19. eager /’i:gə/ háo hức, hăm hở

20. ruthless /’ru:θlis/ tàn nhẫn, nhẫn tâm

21. versatile /’və:sətail/ uyên bác

Nhắn tin qua Facebook