096.55555.69
096.888.6300
0915.183535
0915.363436

Smart home – Một số IDIOMS Tiếng Anh hay

Một số IDIOMS Tiếng Anh hay

thietbivienthongbachkhoa.com


1. at one time: thời gian nào đó đã qua

2. back to square one: trở lại từ đầu

3. be at one with someone: thống nhất với ai

4. be/get one up on someone: có ưu thế hơn ai

5. for one thing: vì 1 lý do

6. a great one for sth: đam mê chuyện gì

7. have one over th eight: uống quá chén

8. all in one, all rolled up into one: kết hợp lại

9. it’s all one (to me/him): như nhau thôi

10. my one and only copy: người duy nhất

11. a new one on me: chuyện lạ

12. one and the same: chỉ là một

13. one for the road: ly cuối cùng trước khi đi

14. one in the eye for somone: làm gai mắt

15. one in a thousand/milion: một người tốt trong ngàn người

16. be in two minds: chưa quyết định được

17. for two pins: xém chút nữa

18. in two shakes: 1 loáng là xong

19. a black day (for someone/sth): ngày đen tối

20. black ice: băng đen

21. a black list: sổ đen

22. a black look: cái nhìn giận dữ

23. a black mark: một vết đen, vết nhơ

24. a/the blue-eyed boy: đứa con cưng

25. a boil from the blue: tin sét đánh

26. disapear/vanish/go off into the blue: biến mất tiêu

27. once in a blue moon: rất hiếm. hiếm hoi

28. out of the blue: bất ngờ

29. scream/cry blue muder: cực lực phản đối

30. till one is blue in the face: nói hết lời

31. be green: còn non nớt

32. a green belt: vòng đai xanh

33. give someone get the green light: bật đèn xanh

34. green with envy: tái đi vì ghen

35. have (got) green fingers: có tay làm vườn

36. a white lie: lời nói dối vô hại

37. go/turn grey: bạc đầu

38. grey matter: chất xám

Nhắn tin qua Facebook