096.55555.69
096.888.6300
0915.183535
0915.363436

Smart home – Động từ TAKE trong tiếng Anh

Động từ TAKE trong tiếng Anh

thietbivienthongbachkhoa.com


* take sb aback: làm ai ngạc nhiên
* take after sb: giống ai
* take along: mang theo, đem theo
* take aside: kéo ra 1 chỗ
* take sth apart: tháo rời từng phần của 1 cái máy
* take sb/sth away: mang đi, lấy đi, đem đi, lấy đi
* take sb/sth back: lấy lại, lấy về, đem về, rút lại
take sb back to… : khiến cho ai nhớ về cái gì đó]
take back one’s word: rút lại ý kiến]
* take sth down: tháo ra / ghi chép
* take sb in: lừa gạt ai
take sth in: tiếp nhận, hấp thu / thu nhỏ, làm hẹp lại (quần áo…) / bao gồm, gồm có / hiểu, nắm được]
* take into: đưa vào, đem vào
* take off: (máy bay) cất cánh / (dự án) thành công nhanh chóng
take sb off: dẫn đi, tiễn đưa ai]
take sth off: cởi đồ / ngừng, xóa bỏ 1 dịch vụ công cộng, chương trình TV, … / bớt, giảm / bắt chước, nhại lại]
* take on sth: đảm nhiệm, nhận
take sth on: quyết định làm việc, gánh vác]
take sb on: chấp nhận ai làm đối thủ / thuê ai làm việc]
take sb/sth on: (xe cộ, máy bay,…) cho phép hành khách, hàng hóa lên]
* take sb out: đưa, dẫn ai ra ngoài
take sth out: lấy ra, nhổ ra (răng,…) / nhận được, lấy được (bằng cấp, giấy đăng ký, …]
take it out of sb: làm cho ai kiệt sức]
* take over: tiếp tục, tiếp quản, kế nghiệp
* take to sth: chạy trốn, trốn tránh / bắt dầu ham thích / nhờ cậy đến
take to sb/sth: bắt đầu thích, có cảm tình với ai, cái gì]
* take sth up: thu ngắn lại (quần áo…) / bắt đầu làm gì đó / tiếp tục việc dang dở / chiếm giữ, choán thời gian, không gian / chấp nhận, áp dụng / đảm nhiệm, gánh vác
* take up with sb: thân thiết với, chơi bời với, kết giao với

Nhắn tin qua Facebook