096.55555.69
096.888.6300
0915.183535
0915.363436

Smart home – Các từ tiếng anh về gia đình

Các từ tiếng anh về gia đình

thietbivienthongbachkhoa.com

ancestor: tổ tiên, ông bà

forefather: tổ tiên

great-grandparent: ông cố hoặc bà cố

great-grandfather: ông cố

great-grandmother: bà cố

grandparent: ông hoặc bà

grandfather: ông (nội, ngoại)

grandmother: bà (nội, ngoại)

great-uncle: ông chú, ông bác (anh hoặc em của ông nội)

great-aunt: bà thím, bà bác (chị hoặc em của ông nội)

parent: ba hoặc mẹ (số nhiều là “ba mẹ”)

father: ba

mother : mẹ

father-in-law: ba chồng, ba vợ

mother-in-law: mẹ chồng, mẹ vợ

aunt: cô, dì, thím, mợ

uncle : chú, bác, dượng, cậu

sibling: anh, chị, em ruột

brother: anh (em) trai

sister: chị (em) gái

cousin (hay first cousin): anh, chị, em họ

sister-in-law : chị hoặc em dâu

brother-in-law: anh hoặc em rể

children: con cái

daughter: con gái

son: con trai

daughter-in-law: con dâu

son-in-law: con rể

niece: cháu gái (gọi chú thím)

nephew: cháu trai (gọi chú thím)

godfather: cha đỡ đầu

great-: dùng để lùi về 1 thế hệ. great-grandfather ông cố

step-: kế, ghẻ. Stepfather, stepmother, stepchild, v.v.

half-: trong mối liên quan cùng cha khác mẹ (hoặc ngược lại). halfbrother anh em trai khác cha hoặc mẹ.

foster-: nuôi. foster-mother mẹ nuôi, foster-son con nuôi
bastard (cũ) con rơi (ngoài hôn nhân)

fosterling : con nuôi

orphan: trẻ mồ côi

bachelor: đàn ông độc thân

bachelorette: phụ nữ độc thân (=muốn có chồng)

spinster: người đàn bà không chồng (=không muốn có chồng)

widower: người đàn ông góa vợ

widow: góa phụ

folks: họ hàng thân thuộc

kinsman: người bà con (nam)

kinswoman: người bà con (nữ)

fraternity: tình anh em

brotherhood: tình anh em

Nhắn tin qua Facebook