096.55555.69
096.888.6300
0915.183535
0915.363436

Smart home – Các động từ nấu nướng trong tiếng Anh

Các động từ nấu nướng trong tiếng Anh

thietbivienthongbachkhoa.vn


1. Peel /pi:l/ gọt vỏ, lột vỏ

2. Chop /tʃɔp/ xắt nhỏ, băm nhỏ

3. Soak /souk/ ngâm nước, nhúng nước

4. Drain /drein/ làm ráo nước

5. Marinate /ˈmarɪneɪt/ ướp

6. Slice /slais/ xắt mỏng

7. Mix /miks/ trộn

8. Stir /stə:/ khuấy, đảo (trong chảo)

9. Blend /blɛnd/ hòa, xay (bằng máy xay)

10. Fry /frai/ rán, chiên

11. Bake /beik/ nướng bằng lò

12. Boil /bɔil/ đun sôi, luộc

13. Steam /sti:m/ hấp

14. Grill /gril/ nướng

15. Bone /boun/ lọc xương

16. Stir fry /stə: frai/ xào

17. Stew /stju:/ hầm

18. Roast /roust/ quay

19. Simmer /’simə/ ninh

20. Spread /spred/ phết, trét (bơ, pho mai…)

21. Crush /krʌʃ/ ép, vắt, nghiền.

22. Knead /ni:d/ nhào bột.

Nhắn tin qua Facebook