096.55555.69
096.888.6300
0915.183535
0915.363436

Smart home – Các cụm động từ Tiếng Anh thường gặp (phần 1)

Các cụm động từ Tiếng Anh thường gặp (phần 1)

thietbivienthongbachkhoa.com


account for: chiếm, giải thích
allow for: tính đến, xem xét đến

ask after: hỏi thăm sức khỏe
ask for: hỏi xin ai cái gì
ask sb in/ out: cho ai vào/ ra

advance in: tấn tới
advance on: trình bày
advance to: tiến đến

agree on sth: đồng ý với điều gì
agree with: đồng ý với ai, hợp với, tốt cho

answer to: hợp với
answer for: chịu trách nhiệm về

attend on (upon): hầu hạ
attend to: chú ý

back up: ủng hộ, nâng đỡ

bear on: có ảnh hưởng, liên lạc tới

become of: xảy ra cho

begin with: bắt đầu bằng
begin at: khởi sự từ

believe in: tin cẩn, tin có

belong to: thuộc về

bet on: đánh cuộc vào

be over: qua rồi
be up to sb to V: ai đó có trách nhiêm phải làm gì
bear up: xác nhận
bear out: chịu đựng

blow out: thổi tắt
blow down: thổi đổ
blow over: thổi qua

break away: chạy trốn
break down: hỏng hóc, suy nhược
break in (to+O): đột nhập, cắt ngang
break up: chia tay, giải tán
break off: tan vỡ một mối quan hệ

bring about: mang đến, mang lại
bring down: hạ xuống
bring out: xuất bản
bring up: nuôi dưỡng
bring off: thành công, ẵm giải

burn away: tắt dần
burn out: cháy trụi

Nhắn tin qua Facebook