Các tính năng của Bộ đàm KIRISUN PT-578 UHF
– Chống nước và chống bụi theo tiêu chuẩn IP65. Sản phẩm thích hợp trong điều kiện làm việc khắc nghiệt, ồn ào và bụi bặm như công trường xây dựng. Sản phẩm sẽ mang lại cho bạn thông tin liên lạc đáng tin cậy và năng suất cao trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt. Tính năng chống thấm nước tuyệt vời cho phép người sử dụng rửa sạch bùn và bụi.
– Công suất âm thanh đầu ra lớn (1,6W), đảm bảo sắc nét, rõ ràng và chất lượng âm thanh mạnh mẽ ngay cả trong bất kỳ môi trường ồn ào.
– Tích hợp 5 Tone cho tín hiệu Caller ID.
– Thiết kế hiện đại, đáng tin cậy.
– Bảo đảm an toàn: có tính năng khẩn cấp đảm bảo người sử dụng an toàn trong trường hợp khẩn cấp hoặc tai nạn.
– Vùng phủ sóng tần số rộng
– Quét kênh: Tính năng quét kênh cho phép sản phẩm liên tục quét mỗi kênh trong danh sách các kênh quét đã được kích họat. Chỉ cần nhấn một nút chức năng bên cạnh để kích hoạt chức năng quét. Chức năng quét sẽ dừng lại khi phát hiện một kênh và người sử dụng sẽ đàm thoại được.
Chỉ tiêu kỹ thuật của Bộ đàm KIRISUN PT-578 UHF
Chỉ tiêu chung
– Dải tần số: 136~174MHz, 400~470MHz; 420-470MHz
– Số kênh: 16
– Khoảng cách kênh: 12.5KHz/25KHz
– Nhiệt độ hoạt động: -30℃~ +60℃
– Điện áp hoạt động: 7.5V DC ±20%
– Pin: 1500mAh Li-poly(Standard)
– Độ ổn định tần số: ±2.5 ppm
– Kích thước (có pin và anten): 111mm×52.5mm×33.5mm
– Khối lượng (có pin và anten): 270g
Bộ phát
– Công suất RF đầu ra: 4W/1W(UHF); 5W/1W(VHF)
– Điều chế tần sô: 16KφF3E/11KφF3E
– Trở kháng anten: 50Ω
– Giới hạn điều chế: ±2.5KHz@12.5KHz, ±5KHz@25KHz
– Bức xạ phát xạ giả: -36dBm < 1GHz; -30dBm > 1GHz
– Nhiễu FM 40dB @ 25KHz; 35dB @ 12.5KHz
– Suy giảm điều chế: < 3%
Bộ thu
– Độ nhạy thu: 0.28μV@12.5KHz; 0.25μV@25KHz typical
– Độ nhạy kênh liên kề: 60dB @ 12.5KHz; 70dB @ 20/25KHz
– Xuyên điều chế: 65 dB
– Tạp nhiễu 70 dB
– Công suất đầu ra âm thanh 1W
– Tỷ số S/N 40/35
– Méo âm thanh: ≤3%
Chỉ tiêu kỹ thuật của Bộ đàm KIRISUN PT-578 UHF
Chỉ tiêu chung
– Dải tần số: 136~174MHz, 400~470MHz; 420-470MHz
– Số kênh: 16
– Khoảng cách kênh: 12.5KHz/25KHz
– Nhiệt độ hoạt động: -30℃~ +60℃
– Điện áp hoạt động: 7.5V DC ±20%
– Pin: 1500mAh Li-poly(Standard)
– Độ ổn định tần số: ±2.5 ppm
– Kích thước (có pin và anten): 111mm×52.5mm×33.5mm
– Khối lượng (có pin và anten): 270g
Bộ phát
– Công suất RF đầu ra: 4W/1W(UHF); 5W/1W(VHF)
– Điều chế tần sô: 16KφF3E/11KφF3E
– Trở kháng anten: 50Ω
– Giới hạn điều chế: ±2.5KHz@12.5KHz, ±5KHz@25KHz
– Bức xạ phát xạ giả: -36dBm < 1GHz; -30dBm > 1GHz
– Nhiễu FM 40dB @ 25KHz; 35dB @ 12.5KHz
– Suy giảm điều chế: < 3%
Bộ thu
– Độ nhạy thu: 0.28μV@12.5KHz; 0.25μV@25KHz typical
– Độ nhạy kênh liên kề: 60dB @ 12.5KHz; 70dB @ 20/25KHz
– Xuyên điều chế: 65 dB
– Tạp nhiễu 70 dB
– Công suất đầu ra âm thanh 1W
– Tỷ số S/N 40/35
– Méo âm thanh: ≤3%