096.55555.69
096.888.6300
0915.183535
0915.363436

Một vài câu Tiếng Anh dùng để bày tỏ cảm xúc

Một vài câu Tiếng Anh dùng để bày tỏ cảm xúc

 

Một vài câu Tiếng Anh dùng để bày tỏ cảm xúc

Một vài câu Tiếng Anh dùng để bày tỏ cảm xúc

 

Câu Tiếng Anh dùng để bày tỏ cảm xúc

 

I am angry > Tôi tức lắm
I am happy > Tôi đang vui
I am sad > Tôi buồn quá
I am lonely > Tôi cảm thấy cô đơn quá
I am bored > Tôi thấy chán quá à
I am worried > Tôi đang lo lắng
I am in love > Tôi đang yêu
I am lovesick > Tôi bị thất tình / Tôi đang mắc bệnh tương tư
I am proud > Tôi hãnh diện lắm
I am jealous > Tôi đang ghen
I am in a bad mood > Tôi đang trong một tâm trạng rất tệ
I am confused > Tôi đang thấy rối rắm lắm
I am pleased > Tôi đang rất khoái chí
I am surprised > Tôi bị ngạc nhiên
I am scared/afraid > Tôi sợ
I am confident > Tôi thấy tự tin
I am hopeful > Tôi đang tràn trề hi vọng
I am depressed > Tôi đang thấy rất phiền muộn
I am shy > Tôi mắc cỡ quá
I am ashamed > Tôi thấy hổ thẹn/ xấu hổ quá
I am cautious > Tôi thận trọng
I am disappointed > Tôi thất vọng lắm
I am satisfied > Tôi mãn nguyện rồi
I feel silly > Tôi thấy thật ngớ ngẩn

What are you feeling today?

 

 62 từ vựng bày tỏ cảm xúc

1.      Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
2.      Angry /’æŋgri/ tức giận
3.      anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng
4.      Annoyed  / əˈnɔɪd / bực mình
5.      Appalled / əˈpɔːld / rất sốc
6.      Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng
7.      Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo
8.      Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ
9.      Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối
10.  Bored /bɔ:d/ chán
11.  Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin
12.  Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa
13.  Confused /kən’fju:zd/ lúng túng
14.  Cross / krɔːs / bực mình
15.  Depressed / dɪˈprest / rất buồn
16.  Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc
17.  Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng
18.  Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc
19.  Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
20.  Excited / Excited / phấn khích, hứng thú
21.  Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động
22.  Envious / ˈenviəs / thèm muốn, đố kỵ
23.  Embarrassed / ɪmˈbærəst / hơi xấu hổ
24.  Frightened  / ˈfraɪtnd / sợ hãi
25.  Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng
26.  furious / ˈfjʊriəs / giận giữ, điên tiết
27.  Great / ɡreɪt / tuyệt vời
28.  Happy /’hæpi/ hạnh phúc
29.  Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi
30.  Hurt /hɜ:t/ tổn thương
31.  Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu
32.  Intrigued  / ɪnˈtriːɡd / hiếu kỳ
33.  Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị
34.  Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy
35.  Keen / kiːn / ham thích, tha thiết
36.  Let down / let daʊn / thất vọng
37.  Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc
38.  Nonplussed / ˌnɑːnˈplʌst / ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
39.  Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan
40.  Overwelmed / ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp
41.  Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng
42.  overjoyed / ˌoʊvərˈdʒɔɪd / cực kỳ hứng thú.
43.  Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan
44.  relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái
45.  Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng
46.  Sad /sæd/ buồn
47.  scared / skerd / sợ hãi
48.  Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín
49.  stressed / strest / mệt mỏi
50.  Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên
51.  Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực
52.  Terrific / Terrific / tuyệt vời
53.  Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi
54.  Terrified / ˈterɪfaɪd  / rất sợ hãi
55.  Tense / tens / căng thẳng
56.  Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư
57.  Tired /’taɪɘd/ mệt
58.  Upset / ʌpˈset / tức giận hoặc không vui
59.  Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn
60.  Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
61.  wonderful / ˈwʌndərfl / tuyệt vời
62.  Worried /’wʌrid/ lo lắng

 

1. Tỏ vẻ vui

– Thank God: Cám ơn trời đất

– How luck: May mắn thay

– Oh, that’s great: ồ, cừ thật.

– Nothing could make me happier: Vui quá

– I have nothing more to desire: Tôi vừa ý hết chỗ nói

 

2. Tỏ vẻ giận

– Gosh (Dawn it/Dash it): Đáng chết

– Dawn you: Đồ tồi

– The devil take you: Tên chết tiệt

– What a bore: Đáng ghét

– Scram: Cút

– Shut up: Câm miệng

 

3. Tỏ vẻ buồn

– Alas: Chao ôi

– Oh, my dear: Ôi, trời ơi

– Ah, poor fellow: chao ôi, thật tội nghiệp

– what a sad thing it is: Đáng thương thật

– What a pity: Đáng tiếc thật

 

4. Tỏ vẻ mừng

– Well – done: Làm tốt lắm

– Exellent: Tuyệt quá

– Capital: Tuyệt diệu

– We are proud of you: chúng tôi tự hào về bạn

– We are happy in deed: Thật vui mừng

 

Tham khảo thêm các bài viết, video: Giải bài tập toánNgoại ngữTiếng anhKiến thức phổ thôngHỗ trợ kỹ thuậtCCNAChứng chỉ IT:

http://thietbibk.com/category/chung-chi-it/

Site: http://thietbibk.comhttp://vienthong360.com;

http://www.thietbivienthongbachkhoa.com

E-mail: thietbibk@gmail.com
Facebook: https://www.facebook.com/thietbivienthongbachkhoa

Nhắn tin qua Facebook