Một số câu nói Tiếng Anh về thời tiết
Câu nói Tiếng Anh về thời tiết
It’s good weather for football.
Thời tiết rất thuận lợi để chơi bóng đá.
It’s very crisp and cool.
Thời tiết khô mát.
It’s going to get cold fast.
Trời chuyển lạnh rất nhanh.
This spring there is supposed to be a cold spell.
Theo dự báo mùa xuân năm nay sẽ rất lạnh.
We had a lot of rain this winter though.
Thế nhưng mùa đông này lại mưa rất nhiều.
It’s blazing hot outside.
Bên ngoài trời rất nóng.
With all this moisture, it feels very muggy outside.
Do không khí ẩm nhiều, bên ngoài trời rất oi bức.
It’s raining pretty hard right now.
Hiện tại trời mưa khá lớn/trời đang mưa rất to/nặng hạt.
It’s starting to snow outside.
Bên ngoài trời bắt đầu có tuyết/tuyết bắt đầu rơi rồi.
Some of the streets are almost flooded with rain.
Một số tuyến đường mưa ngập gần hết.
It’s freezing outside.
Bên ngoài trời lạnh cắt da cắt thịt/lạnh thấu xương.
It’s a little bit chilly out.
Trời hơi lạnh.
The air is warm, but there’s a nice breeze.
Trời nóng, nhưng thỉnh thoảng có cơn gió làm dễ chịu hẳn đi.
This morning is cooler than expected.
Sáng nay trời mát mẻ hơn cả mong đợi.
It will get warmer as the day goes by.
Thời tiết sẽ ngày càng ấm lên.
41 câu về thời tiết
2. it’s sunny—-> trời nắng
3. it’s raining —-> trời đang mưa
4. what a nice day! —->hôm nay đẹp trời thật!
5. what a beautiful day! —->hôm nay đẹp trời thật!
6. it’s not a very nice day —->hôm nay trời không đẹp lắm
7. what a terrible day! —-> hôm nay trời chán quá!
8. what miserable weather! —-> thời tiết hôm nay tệ quá!
9. it’s starting to rain —->trời bắt đầu mưa rồi
10. it’s stopped raining—-> trời tạnh mưa rồi
11. it’s pouring with rain —->trời đang mưa to lắm
12. it’s raining cats and dogs —->trời đang mưa như trút nước
13. the weather’s fine —->trời đẹp
14. the sun’s shining —->trời đang nắng
15. there’s not a cloud in the sky —->trời không gợn bóng mây
16. the sky’s overcast—-> trời u ám
17. it’s clearing up —->trời đang quang dần
18. the sun’s come out —->mặt trời ló ra rồi
19. the sun’s just gone in—-> mặt trời vừa bị che khuất
20. there’s a strong wind —->đang có gió mạnh
21. the wind’s dropped —->gió đã bớt mạnh rồi
22. that sounds like thunder —->nghe như là sấm
23. that’s lightning —->có chớp
24. we had a lot of heavy rain this morning —->sáng nay trời mưa to rất lâu
25. we haven’t had any rain for a fortnight—-> cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
* Nhiệt độ
2. it’s 25°C (“twenty-five degrees”) —->bây giờ đang 25°C
3. temperatures are in the mid-20s —->bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
4. what temperature do you think it is? —->cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
5. probably about 20°C (“twenty degrees”)—-> khoảng 20°C
6. it’s hot —->trời nóng
7. it’s baking hot—-> trời nóng như thiêu
8. it’s below freezing —->trời lạnh vô cùng
* Dự báo thời tiết
2. what’s the forecast like? —->dự báo thời tiết thế nào?
3. it’s forecast to rain —->dự báo trời sẽ mưa
4. it’s going to freeze —->tonight tối nay trời sẽ rất lạnh
5. it looks like rain —->trông như trời mưa
6. it looks like it’s going to rain —->trông như trời sắp mưa
7. we’re expecting a thunderstorm—-> chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
8. it’s supposed to clear up later —->trời chắc là sẽ quang đãng sau đó
Tham khảo thêm các bài viết, video: Giải bài tập toán, Ngoại ngữ, Tiếng anh, Kiến thức phổ thông, Hỗ trợ kỹ thuật, CCNA, Chứng chỉ IT:
http://thietbibk.com/category/chung-chi-it/
Site: http://thietbibk.com; http://vienthong360.com;
http://www.thietbivienthongbachkhoa.com
E-mail: thietbibk@gmail.com
Facebook: https://www.facebook.com/thietbivienthongbachkhoa