096.55555.69
096.888.6300
0915.183535
0915.363436

50 Từ vựng Tiếng Anh về các bộ phận cơ thể con người

50 Từ vựng Tiếng Anh về các bộ phận cơ thể con người

 

50 Từ vựng Tiếng Anh về các bộ phận cơ thể con người

50 Từ vựng Tiếng Anh về các bộ phận cơ thể con người

 

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người là các loại từ vựng cơ bản và quan trọng mà ai khi bắt đầu học tiếng Anh cũng đều phải học nó. Giống như việc người lớn dạy trẻ em về cách nhận biết các bộ phận trên cơ thể ngay từ khi chúng còn bé thì việc học thuộc nằm lòng các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người cũng vậy, ai cũng phải học nhóm từ vựng này trong chương trình vỡ lòng.


1. head: đầu
2. hair: tóc
3. eye: mắt
4. eyebrow: lông mày
5. nose: mũi
6. cheek: má
7. jaw: quai hàm
8. tooth (số nhiều: teeth): răng
9. lip: môi
10. moustache: ria
11. beard: râu
12. chin: cằm
13. ear: tai
14. tongue: lưỡi
15. neck: cổ
16. throat: cổ họng
17. shoulder: vai
18. arm: tay
19. elbow: khuỷu tay
20. hand: bàn tay
21. finger: ngón tay
22. thumb: ngón tay cái
23. wrist: cổ tay
24. skin: da
25. bones: xương
26. muscle: cơ bắp
27. chest: ngực
28. breast: ngực phụ nữ
29. nipple: núm vú
30. back: lưng
31. spine: xương sống
32. waist: eo
33. stomach: dạ dày
34. navel / belly button: rốn
35. hip: hông
36. thigh: đùi
37. leg: chân
38. calf: bắp chân
39. knee: đầu gối
40. ankle: mắt cá chân
41. foot (số nhiều: feet) bàn chân
42. toe: ngón chân
43. big toe: ngón chân cái
44. bottom (tiếng lóng: bum): mông
45. penis: *****
46. vagina: *****
47. toenail: móng chân
48. fingernail: móng tay
49. blood: máu
50. sweat: mồ hôi

Phiên âm

  1. Ankle – /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân
  2. Arm – /ɑːrm/: tay
  3. Back – /bæk/: lưng
  4. Beard – /bɪrd/: râu
  5. Bones – /boʊn/: xương
  6. Breast – /brest/: ngực
  7. Calf – /kæf/ : bắp chân
  8. Cheek – /tʃiːk/: má
  9. Chest – /tʃest/: ngực
  10. Chin – /tʃɪn/: cằm
  11. Ear – /ɪr/: tai
  12. Elbow – /ˈel.boʊ/: khuỷu tay
  13. Eye – /aɪ/: mắt
  14. Eyebrow – /ˈaɪ.braʊ/: lông mày
  15. Finger – /ˈfɪŋ.ɡɚ/: ngón tay
  16. Foot – /fʊt/ (Số Nhiều: Feet – /fiːt/ ) : bàn chân
  17. Hair –  /her/: tóc
  18. Hand – /hænd/: bàn tay
  19. Head: đầu
  20. Hip – /hɪp/: hông
  21. Jaw – /dʒɑː/: quai hàm
  22. Knee – /niː/: đầu gối
  23. Leg – /leɡ/: chân
  24. Lip – /lɪp/: môi
  25. Moustache – /ˈmʌs.tæʃ/ : ria
  26. Muscle – /ˈmʌs.əl/: cơ bắp
  27. Navel – /ˈneɪ.vəl/ ; Belly Button – /ˈbel.i ˈbʌt̬.ən/: rốn
  28. Neck – /nek/: cổ
  29. Nipple – /ˈnɪp.l̩/: núm vú
  30. Nose – /noʊz/: mũi
  31. Shoulder – /ˈʃoʊl.dɚ/: vai
  32. Skin – /skɪn/: da
  33. Spine – /spaɪn/:xương sống
  34. Stomach  – /ˈstʌm.ək/: dạ dày
  35. Thigh – /θaɪ/: đùi
  36. Throat – /θroʊt/: cổ họng
  37. Thumb – /θʌm/: ngón tay cái
  38. Tongue – /tʌŋ/: lưỡi
  39. Tooth – /tuːθ/ (Số nhiều: Teeth – /tiːθ/): răng
  40. Waist – /weɪst/: eo
  41. Wrist – /rɪst/: cổ tay
  42. Toe – /toʊ/: ngón chân
  43. Big Toe – /bɪɡ toʊ/: ngón chân cái
  44. Bottom – /ˈbɑː.t̬əm/: mông
  45. Toenail – /ˈtoʊ.neɪl/: móng chân
  46. Finger nail – /ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/: móng tay
  47. Blood – /blʌd/: máu
  48. Sweat – /swet/: mồ hôi
  49. Penis – /ˈpiː.nɪs/: cơ quan sinh dục nam
  50. Vagina – /vəˈdʒaɪ.nə/: cơ quan sinh dục nữ

 

Tham khảo thêm các bài viết, video: Giải bài tập toánNgoại ngữTiếng anhKiến thức phổ thôngHỗ trợ kỹ thuậtCCNAChứng chỉ IT:

http://thietbibk.com/category/chung-chi-it/

Site: http://thietbibk.comhttp://vienthong360.com;

http://www.thietbivienthongbachkhoa.com

E-mail: thietbibk@gmail.com
Facebook: https://www.facebook.com/thietbivienthongbachkhoa

Nhắn tin qua Facebook